Bản dịch của từ Refunding trong tiếng Việt
Refunding

Refunding (Verb)
The store is refunding customers for faulty products like the blender.
Cửa hàng đang hoàn tiền cho khách hàng vì sản phẩm bị lỗi như máy xay.
They are not refunding the tickets for the canceled concert.
Họ không hoàn tiền cho vé của buổi hòa nhạc bị hủy.
Is the company refunding money for the defective electronics?
Công ty có hoàn tiền cho các thiết bị điện tử bị lỗi không?
Dạng động từ của Refunding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refund |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refunded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refunded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refunds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refunding |
Họ từ
Refunding là thuật ngữ chỉ hành động hoàn lại tiền cho khách hàng khi họ trả lại sản phẩm hoặc dịch vụ đã mua. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Mỹ, "refund" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thương mại nhiều hơn. Chương trình hoàn tiền theo chính sách trả hàng cũng là một khía cạnh đáng lưu ý trong lĩnh vực quản lý bán hàng.
Từ "refunding" xuất phát từ động từ tiếng Anh "refund", có nguồn gốc từ tiếng Latin "refundere", nghĩa là "đổ lại, trả lại". Trong tiếng Latin, "re-" có nghĩa là "lại" và "fundere" có nghĩa là "đổ" hoặc "đặt". Lịch sử từ này phản ánh quy trình hoàn trả tiền cho một sản phẩm hoặc dịch vụ không đạt yêu cầu. Nghĩa hiện tại của từ "refunding" gắn liền với việc hoàn lại số tiền cho người tiêu dùng, thể hiện sự minh bạch và trách nhiệm trong giao dịch thương mại.
Từ "refunding" thường xuất hiện trong bối cảnh các kỳ thi như IELTS, đặc biệt liên quan đến các tình huống tranh chấp tài chính, lệnh hoàn tiền hoặc chính sách hoàn trả trong các dịch vụ và giao dịch. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading), nơi có liên quan đến nội dung tài chính hoặc thương mại. Từ "refunding" không chỉ được sử dụng trong môi trường học thuật mà còn trong giao dịch hàng ngày, như hoàn tiền cho sản phẩm hoặc dịch vụ không đạt yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
