Bản dịch của từ Refunding trong tiếng Việt

Refunding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refunding (Verb)

ɹɪfˈʌndɪŋ
ɹɪfˈʌndɪŋ
01

Trả lại số tiền đã được khách hàng trả cho cái gì đó.

To give back money that has been paid for something by a customer.

Ví dụ

The store is refunding customers for faulty products like the blender.

Cửa hàng đang hoàn tiền cho khách hàng vì sản phẩm bị lỗi như máy xay.

They are not refunding the tickets for the canceled concert.

Họ không hoàn tiền cho vé của buổi hòa nhạc bị hủy.

Is the company refunding money for the defective electronics?

Công ty có hoàn tiền cho các thiết bị điện tử bị lỗi không?

Dạng động từ của Refunding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refund

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Refunded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Refunded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refunds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Refunding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refunding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] If the camera cannot be repaired, I would like a full for the purchase [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Refunding

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.