Bản dịch của từ Register mark trong tiếng Việt
Register mark
Noun [U/C]

Register mark (Noun)
ɹˈɛdʒɨstɚ mˈɑɹk
ɹˈɛdʒɨstɚ mˈɑɹk
01
Một biểu tượng chỉ ra rằng một sản phẩm đã được đăng ký hoặc bảo hộ thương hiệu.
A symbol indicating that a product is registered or trademarked.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Register mark
Không có idiom phù hợp