Bản dịch của từ Register mark trong tiếng Việt

Register mark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Register mark (Noun)

ɹˈɛdʒɨstɚ mˈɑɹk
ɹˈɛdʒɨstɚ mˈɑɹk
01

Một biểu tượng chỉ ra rằng một sản phẩm đã được đăng ký hoặc bảo hộ thương hiệu.

A symbol indicating that a product is registered or trademarked.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thương hiệu hoặc tên chính thức của một doanh nghiệp hoặc sản phẩm được ghi nhận và bảo vệ bởi pháp luật.

The official trademark or name of a business or product that is recorded and protected by law.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một dấu hiệu dùng để biểu thị rằng một quy trình hoặc sản phẩm nào đó đạt tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể.

A mark used to signify that a certain process or product meets specific standards or requirements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/register mark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Register mark

Không có idiom phù hợp