Bản dịch của từ Register mark trong tiếng Việt
Register mark
Noun [U/C]

Register mark(Noun)
ɹˈɛdʒɨstɚ mˈɑɹk
ɹˈɛdʒɨstɚ mˈɑɹk
01
Một biểu tượng chỉ ra rằng một sản phẩm đã được đăng ký hoặc bảo hộ thương hiệu.
A symbol indicating that a product is registered or trademarked.
Ví dụ
Ví dụ
