Bản dịch của từ Regnant trong tiếng Việt
Regnant

Regnant (Adjective)
Social media is the regnant force in modern communication today.
Mạng xã hội là lực lượng chiếm ưu thế trong giao tiếp hiện đại hôm nay.
Traditional media is not the regnant medium anymore.
Truyền thông truyền thống không còn là phương tiện chiếm ưu thế nữa.
Is technology the regnant influence in shaping social behavior?
Công nghệ có phải là ảnh hưởng chiếm ưu thế trong việc hình thành hành vi xã hội không?
The regnant leader implemented new policies for social equality in 2022.
Nhà lãnh đạo đang trị vì đã thực hiện chính sách mới về bình đẳng xã hội vào năm 2022.
The regnant government does not support the rights of marginalized communities.
Chính phủ đang trị vì không hỗ trợ quyền lợi của các cộng đồng thiểu số.
Is the regnant administration addressing social issues effectively in its programs?
Liệu chính quyền đang trị vì có đang giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả trong các chương trình của mình không?
Từ "regnant" là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng La tinh "regnare", nghĩa là "cai trị" hoặc "đương quyền". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ trạng thái thai kỳ, tức là khi một phụ nữ mang thai. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "regnant" có thể không có sự phân biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm, nhưng ít phổ biến hơn trong cả hai biến thể, thường chỉ được sử dụng trong các văn bản chuyên ngành hoặc học thuật.
Từ "regnant" bắt nguồn từ tiếng Latin "regnans", động từ hiện tại phân từ của "regnare", có nghĩa là "thống trị" hoặc "vương quyền". Về mặt lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả trạng thái cai trị hoặc sự hiện diện của một người đứng đầu, đặc biệt là trong nền chính trị hoặc quyền lực. Ngày nay, "regnant" thường chỉ những gì đang hiện hành hoặc hiện tại trong một bối cảnh quyền lực, liên kết chặt chẽ với khái niệm kiểm soát và ảnh hưởng trong xã hội.
Từ "regnant" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y học và sinh học, mô tả tình trạng thai nghén. Trong nhiều trường hợp, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu khoa học, văn bản pháp lý liên quan đến sức khỏe, hoặc trong các cuộc thảo luận về sinh sản. Do đó, mặc dù từ này có ý nghĩa quan trọng trong những lĩnh vực chuyên môn, nhưng nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp