Bản dịch của từ Regnant trong tiếng Việt

Regnant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regnant (Adjective)

ɹˈɛgnnt
ɹˈɛgnnt
01

Hiện có ảnh hưởng lớn nhất; trội.

Currently having the greatest influence dominant.

Ví dụ

Social media is the regnant force in modern communication today.

Mạng xã hội là lực lượng chiếm ưu thế trong giao tiếp hiện đại hôm nay.

Traditional media is not the regnant medium anymore.

Truyền thông truyền thống không còn là phương tiện chiếm ưu thế nữa.

Is technology the regnant influence in shaping social behavior?

Công nghệ có phải là ảnh hưởng chiếm ưu thế trong việc hình thành hành vi xã hội không?

02

Trị vì; cầm quyền.

Reigning ruling.

Ví dụ

The regnant leader implemented new policies for social equality in 2022.

Nhà lãnh đạo đang trị vì đã thực hiện chính sách mới về bình đẳng xã hội vào năm 2022.

The regnant government does not support the rights of marginalized communities.

Chính phủ đang trị vì không hỗ trợ quyền lợi của các cộng đồng thiểu số.

Is the regnant administration addressing social issues effectively in its programs?

Liệu chính quyền đang trị vì có đang giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả trong các chương trình của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regnant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regnant

Không có idiom phù hợp