Bản dịch của từ Regolith trong tiếng Việt

Regolith

Noun [U/C]

Regolith (Noun)

ɹˈɛgəlɪɵ
ɹˈɛgəlɪɵ
01

Lớp vật liệu rắn không hợp nhất bao phủ nền đá của một hành tinh.

The layer of unconsolidated solid material covering the bedrock of a planet.

Ví dụ

The regolith on Mars contains minerals vital for future settlements.

Lớp vỏ đất trên sao Hỏa chứa khoáng chất quan trọng cho các khu định cư tương lai.

Scientists study the regolith to understand the geological history of planets.

Các nhà khoa học nghiên cứu vỏ đất để hiểu lịch sử địa chất của các hành tinh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regolith

Không có idiom phù hợp