Bản dịch của từ Regolith trong tiếng Việt
Regolith
Noun [U/C]
Regolith (Noun)
ɹˈɛgəlɪɵ
ɹˈɛgəlɪɵ
Ví dụ
The regolith on Mars contains minerals vital for future settlements.
Lớp vỏ đất trên sao Hỏa chứa khoáng chất quan trọng cho các khu định cư tương lai.
Scientists study the regolith to understand the geological history of planets.
Các nhà khoa học nghiên cứu vỏ đất để hiểu lịch sử địa chất của các hành tinh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Regolith
Không có idiom phù hợp