Bản dịch của từ Reimagine trong tiếng Việt

Reimagine

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reimagine (Verb)

ɹˌiɨmˈeɪdʒən
ɹˌiɨmˈeɪdʒən
01

Diễn giải lại (một sự kiện, tác phẩm nghệ thuật, v.v.) theo trí tưởng tượng.

Reinterpret an event work of art etc imaginatively.

Ví dụ

How can we reimagine traditional gender roles in society?

Chúng ta có thể tái tưởng tượng các vai trò giới truyền thống trong xã hội như thế nào?

It is important to not reimagine history in a biased way.

Quan trọng là không tái tưởng tượng lịch sử một cách thiên vị.

Have you ever tried to reimagine the concept of community service?

Bạn đã từng cố gắng tái tưởng tượng khái niệm về dịch vụ cộng đồng chưa?

Dạng động từ của Reimagine (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reimagine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reimagined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reimagined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reimagines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reimagining

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reimagine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reimagine

Không có idiom phù hợp