Bản dịch của từ Reimagine trong tiếng Việt
Reimagine

Reimagine (Verb)
Diễn giải lại (một sự kiện, tác phẩm nghệ thuật, v.v.) theo trí tưởng tượng.
Reinterpret an event work of art etc imaginatively.
How can we reimagine traditional gender roles in society?
Chúng ta có thể tái tưởng tượng các vai trò giới truyền thống trong xã hội như thế nào?
It is important to not reimagine history in a biased way.
Quan trọng là không tái tưởng tượng lịch sử một cách thiên vị.
Have you ever tried to reimagine the concept of community service?
Bạn đã từng cố gắng tái tưởng tượng khái niệm về dịch vụ cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Reimagine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reimagine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reimagined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reimagined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reimagines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reimagining |
Từ "reimagine" có nghĩa là hình dung lại hoặc tái tưởng tượng một khái niệm, ý tưởng hoặc thực thể nào đó theo một cách mới mẻ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực sáng tạo như nghệ thuật, thiết kế và giáo dục để khuyến khích đổi mới tư duy. Trong tiếng Anh, "reimagine" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm, chỉ sự khác biệt tiểu từ có thể gặp trong các ngữ cảnh văn hóa.
Từ "reimagine" bắt nguồn từ tiền tố "re-", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "re-" nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", kết hợp với động từ "imagine" từ tiếng Pháp cổ "imaginer", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "imaginari" có nghĩa là "tưởng tượng". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của từ hiện tại, chỉ hành động tưởng tượng lại một cách sáng tạo hoặc đổi mới, thể hiện sự khám phá và tái định hình các khái niệm hoặc ý tưởng đã tồn tại.
Từ "reimagine" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải trình bày ý tưởng sáng tạo và đổi mới. Nó có thể thấy trong lĩnh vực nghệ thuật, giáo dục và thiết kế, khi người ta đề cập đến việc tái định hình hoặc đổi mới quan điểm. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phát triển xã hội và công nghệ, nhấn mạnh khả năng dự đoán và sáng tạo.