Bản dịch của từ Reined in trong tiếng Việt
Reined in

Reined in (Verb)
The government reined in excessive spending during the economic crisis.
Chính phủ đã kiểm soát chi tiêu quá mức trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
They did not rein in their spending on luxury items this year.
Họ không kiểm soát chi tiêu cho hàng xa xỉ năm nay.
Did the city council rein in the rise of crime last year?
Hội đồng thành phố đã kiểm soát sự gia tăng tội phạm năm ngoái chưa?
Reined in (Phrase)
The government reined in spending to improve social welfare programs.
Chính phủ đã kiểm soát chi tiêu để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.
They did not rein in their support for community projects this year.
Họ không kiểm soát sự hỗ trợ cho các dự án cộng đồng năm nay.
Did the city council rein in the budget for social services?
Hội đồng thành phố đã kiểm soát ngân sách cho các dịch vụ xã hội chưa?
“Reined in” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kiềm chế hoặc kiểm soát một hành vi, tình huống hoặc cảm xúc nào đó. Cụm từ này xuất phát từ thuật ngữ cưỡi ngựa, nơi “rein” (cương) được sử dụng để điều khiển con ngựa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng phổ biến hơn trong văn viết và nói trang trọng hơn ở Anh.
Cụm từ "reined in" xuất phát từ từ "rein", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retinere", nghĩa là "giữ lại". Ban đầu, "rein" chỉ dây để điều khiển ngựa, có nghĩa là kiểm soát và hướng dẫn hành động. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ đã mở rộng, thể hiện việc kiểm soát hoặc hạn chế một cái gì đó, thường chỉ việc kiểm soát hành vi hoặc tình huống, liên hệ mật thiết với khái niệm về sự quản lý và kiềm chế.
Cụm từ "reined in" thường xuất hiện trong các văn bản IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về việc kiểm soát hoặc quản lý hành động, cảm xúc hoặc tình huống. Tần suất sử dụng của nó có thể không cao, nhưng ngữ nghĩa của nó rất phù hợp với các vấn đề liên quan đến quản trị và lãnh đạo. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh như quản lý tài chính, chính sách và kỳ vọng xã hội, nơi cần thiết phải có sự kiểm soát và kiểm định nghiêm ngặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp