Bản dịch của từ Relatability trong tiếng Việt
Relatability

Relatability (Noun)
Chất lượng của việc có thể được liên quan đến hoặc hiểu được bởi một ai đó.
The quality of being able to be related to or understood by someone.
Relatability is crucial in building strong social connections.
Tính tương đối là rất quan trọng trong việc xây dựng các kết nối xã hội bền chặt.
Her relatability with others made her popular in social circles.
Tính tương đối của cô ấy với những người khác đã khiến cô ấy trở nên nổi tiếng trong giới xã hội.
The relatability of his stories resonated with many social media users.
Tính tương đối trong các câu chuyện của anh ấy đã gây được tiếng vang với nhiều người dùng mạng xã hội.
Relatability (Adjective)
Có chất lượng dễ hiểu hoặc dễ hiểu.
Having the quality of being relatable or understandable.
The relatability of the characters in the movie made it popular.
Tính tương đối của các nhân vật trong phim đã khiến nó trở nên nổi tiếng.
Her relatability with the audience helped her win the election.
Tính tương đối của cô với khán giả đã giúp cô giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
The relatability of the story made it a social media sensation.
Tính tương đối của câu chuyện đã khiến nó trở thành một hiện tượng trên mạng xã hội.
Từ "relatability" (khả năng liên hệ) đề cập đến chất lượng hoặc khả năng mà một người, tình huống, hoặc nội dung có thể được người khác cảm nhận hoặc kết nối. Trong tiếng Anh Mỹ, "relatability" thường được sử dụng để chỉ sự đồng cảm với các trải nghiệm chung, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng thuật ngữ này, thường thay thế bằng các cụm từ miêu tả tương tự. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và mức độ phổ biến trong văn phong.
Từ "relatability" có nguồn gốc từ tiếng Latin với động từ "relatare", có nghĩa là "đem lại" hay "liên kết". Tiền tố "re-" chỉ việc trở lại, trong khi "latus" có nghĩa là "mang". Từ này phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, thể hiện khả năng kết nối giữa cá nhân và trải nghiệm của người khác. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến mức độ mà một trải nghiệm hay cảm xúc có thể được nhận diện và đồng cảm, phản ánh chiều sâu tính nhân văn trong giao tiếp xã hội.
Từ "relatability" tương đối hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả khả năng mà một người hoặc một tác phẩm có thể tạo ra sự đồng cảm hoặc mối liên hệ với đối tượng khác, đặc biệt trong văn học, truyền thông và quảng cáo. "Relatability" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tính khả thi của nội dung đối với khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



