Bản dịch của từ Relatable trong tiếng Việt
Relatable
Relatable (Adjective)
The relatable characters in the movie resonated with the audience.
Nhân vật dễ cảm thông trong bộ phim gây ấn tượng với khán giả.
Her relatable stories about family struggles connected with many people.
Câu chuyện dễ cảm thông về những khó khăn của gia đình của cô kết nối với nhiều người.
The relatable experiences shared by the group fostered a sense of unity.
Những trải nghiệm dễ cảm thông được chia sẻ bởi nhóm tạo nên cảm giác đoàn kết.
She finds the characters in the book very relatable.
Cô ấy thấy những nhân vật trong cuốn sách rất dễ liên kết.
The movie portrays relatable situations that many people experience.
Bộ phim miêu tả các tình huống dễ liên kết mà nhiều người trải qua.
The relatable content on social media attracts a wide audience.
Nội dung dễ liên kết trên mạng xã hội thu hút đông đảo khán giả.
Từ "relatable" trong tiếng Anh chỉ khả năng một trải nghiệm hoặc cảm xúc nào đó có thể được người khác dễ dàng hiểu và đồng cảm. Trong tiếng Anh Mỹ, "relatable" thường được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh truyền thông và văn hóa, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng các cụm từ như "easy to relate to". Việc sử dụng từ này thể hiện một khía cạnh quan trọng trong giao tiếp xã hội, cho thấy sự kết nối giữa các cá nhân trong trải nghiệm và cảm xúc chung.
Từ "relatable" có nguồn gốc từ động từ "relate", xuất phát từ tiếng Latin "relatare", có nghĩa là "kể lại" hoặc "liên kết". "Relatable" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-able", chỉ khả năng. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả khả năng kết nối hoặc liên hệ với một câu chuyện hay trải nghiệm. Ngày nay, nó thường được sử dụng để diễn tả những ý tưởng, cảm xúc hay trải nghiệm mà người khác có thể dễ dàng hiểu và đồng cảm.
Từ "relatable" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, nơi người học cần thể hiện sự hiểu biết về cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như thảo luận về văn học, truyền thông xã hội và tâm lý học, nơi những trải nghiệm chung và sự kết nối với người khác được nhấn mạnh để thể hiện sự đồng cảm và sự đồng điệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp