Bản dịch của từ Related trong tiếng Việt
Related

Related (Adjective)
(không thể so sánh, kết hợp) có quan hệ với vật có tên.
Not comparable in combination having a relationship with the thing named.
His essay on climate change was not related to the topic.
Bài tiểu luận của anh ấy về biến đổi khí hậu không liên quan đến chủ đề.
Are your IELTS scores related to your study habits?
Điểm IELTS của bạn có liên quan đến thói quen học tập không?
She found it challenging to write about unrelated topics.
Cô ấy thấy khó khăn khi viết về các chủ đề không liên quan.
Kể lại; kể.
Narrated told.
His story was related to the importance of community support.
Câu chuyện của anh ấy liên quan đến sự quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
The speaker avoided topics not related to social issues.
Người nói tránh các chủ đề không liên quan đến vấn đề xã hội.
Is your essay related to the impact of social media on society?
Bài luận của bạn có liên quan đến tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội không?
Là họ hàng của.
Being a relative of.
She is related to the famous singer Adele.
Cô ấy là họ hàng của ca sĩ nổi tiếng Adele.
He is not related to anyone in the music industry.
Anh ấy không có liên quan đến ai trong ngành công nghiệp âm nhạc.
Are you related to the director of the film you mentioned?
Bạn có phải là họ hàng của đạo diễn của bộ phim bạn đề cập không?
Dạng tính từ của Related (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Related Liên quan | More related Liên quan hơn | Most related Liên quan nhất |
Kết hợp từ của Related (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Closely related Mối quan hệ chặt chẽ | Family and friends are closely related in social gatherings. Gia đình và bạn bè chặt chẽ liên quan trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Inversely related Tương quan nghịch đảo | Higher education levels are often inversely related to crime rates. Các cấp độ giáo dục cao thường có mối quan hệ nghịch đảo với tỷ lệ tội phạm. |
Strongly related Mạnh mẽ liên quan | Social media is strongly related to online communication in today's society. Mạng xã hội rất liên quan đến giao tiếp trực tuyến trong xã hội ngày nay. |
Directly related Liên quan trực tiếp | Her social media activity is directly related to her popularity. Hoạt động trên mạng xã hội của cô ấy liên quan trực tiếp đến sự phổ biến của cô ấy. |
Obviously related Rõ ràng liên quan | It is obviously related to social media usage in teenagers. Điều này rõ ràng liên quan đến việc sử dụng mạng xã hội ở tuổi teen. |
Họ từ
Từ "related" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có liên quan" hoặc "liên kết". Từ này được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều đối tượng, khái niệm hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "related" có thể mang các sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào tình huống, như trong các lĩnh vực xã hội học, tâm lý học hay nghiên cứu.
Từ "related" có nguồn gốc từ động từ Latin "relat-", nghĩa là "mang lại, liên kết". Được hình thành từ tiền tố "re-" thể hiện tính chất trở lại và gốc từ "latus", nghĩa là "mang", từ đó phản ánh tính chất kết nối, liên hệ. Từ thế kỷ 15, "related" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ mối quan hệ giữa các đối tượng, hiện nay thường ám chỉ sự liên quan trong ngữ nghĩa hoặc khái niệm.
Từ "related" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh nhận diện và phân tích thông tin liên quan đến các chủ đề khác nhau. Trong bối cảnh học thuật, "related" thường xuất hiện trong các nghiên cứu và bài viết khoa học khi mô tả mối quan hệ giữa các khái niệm. Ngoài ra, từ này cũng được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về các vấn đề có liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



