Bản dịch của từ Relativized trong tiếng Việt
Relativized

Relativized (Verb)
Xem xét hoặc hiểu trong một bối cảnh tương đối.
To regard or understand in a relative context.
Họ từ
Từ "relativized" là động từ được hình thành từ "relativize", có nghĩa là đưa một khái niệm, sự vật hay sự kiện vào một bối cảnh hay hệ quy chiếu cụ thể, từ đó làm thay đổi hoặc biến đổi cách hiểu về nó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh Anh trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, với trọng âm ở âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh. Từ này thường được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực như triết học, xã hội học và ngôn ngữ học.