Bản dịch của từ Relenting trong tiếng Việt

Relenting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relenting (Verb)

ɹɪlˈɛntɪŋ
ɹɪlˈɛntɪŋ
01

Từ bỏ hoặc giảm nhẹ ý định khắc nghiệt hoặc đối xử tàn nhẫn.

Abandon or mitigate a harsh intention or cruel treatment.

Ví dụ

The government is relenting on strict policies for social welfare programs.

Chính phủ đang nới lỏng các chính sách nghiêm ngặt về chương trình phúc lợi xã hội.

They are not relenting in their efforts to improve community services.

Họ không nới lỏng nỗ lực cải thiện dịch vụ cộng đồng.

Is the city council relenting on the new housing regulations?

Liệu hội đồng thành phố có nới lỏng các quy định nhà ở mới không?

Dạng động từ của Relenting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Relent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Relented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Relented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Relents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Relenting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/relenting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relenting

Không có idiom phù hợp