Bản dịch của từ Relenting trong tiếng Việt
Relenting

Relenting (Verb)
The government is relenting on strict policies for social welfare programs.
Chính phủ đang nới lỏng các chính sách nghiêm ngặt về chương trình phúc lợi xã hội.
They are not relenting in their efforts to improve community services.
Họ không nới lỏng nỗ lực cải thiện dịch vụ cộng đồng.
Is the city council relenting on the new housing regulations?
Liệu hội đồng thành phố có nới lỏng các quy định nhà ở mới không?
Dạng động từ của Relenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relenting |
Họ từ
Từ "relenting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "relent", có nghĩa là giảm bớt cường độ, sự cứng rắn hoặc kháng cự của một người hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường diễn tả sự thay đổi từ thái độ nghiêm khắc sang sự mềm mỏng hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "relenting" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm.
Từ "relenting" xuất phát từ gốc Latin "relentare", có nghĩa là "nhẹ nhàng hơn" hoặc "làm cho ít nghiêm khắc hơn". Chữ "re-" biểu thị sự quay lại, kết hợp với "lentare" có nghĩa là làm chậm lại hay yếu đi. Lịch sử từ ngữ này phản ánh sự chuyển biến từ sự kiên quyết sang thái độ thỏa hiệp hoặc khoan dung hơn. Hiện tại, "relenting" thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi trong tâm trạng hoặc quyết định, từ cứng rắn sang mềm mỏng hơn.
Từ "relenting" là một động từ chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi từ kiên quyết sang nhượng bộ, thường có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nhưng ít gặp hơn trong Listening và Reading. Từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề như cảm xúc, mối quan hệ và sự thỏa hiệp trong giao tiếp hằng ngày. Trong bài viết và hội thoại, "relenting" có thể chỉ việc chấp nhận một ý kiến khác sau một thời gian tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp