Bản dịch của từ Relict trong tiếng Việt
Relict

Relict (Noun)
Một góa phụ.
A widow.
The relict received support from the community after her husband's passing.
Người phụ nữ góa nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng sau khi chồng mất.
The relict attended the charity event organized by her late spouse.
Người phụ nữ góa tham dự sự kiện từ thiện do chồng quá cố tổ chức.
The relict found solace in the memories of her life partner.
Người phụ nữ góa tìm thấy sự an ủi trong ký ức về đối tác đời của mình.
The ancient relicts found in the archaeological site amazed historians.
Những di tích cổ xưa được tìm thấy ở công trường khảo cổ làm cho các nhà sử học kinh ngạc.
The relict of an old tradition still lingers in the rural community.
Di sản của một truyền thống cũ vẫn còn tồn tại trong cộng đồng nông thôn.
The cultural relicts serve as a reminder of the region's rich history.
Những dấu vết văn hóa làm nhiệm vụ nhắc nhở về lịch sử phong phú của vùng đất.
Họ từ
Từ "relict" được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và địa lý, chỉ về những loài thực vật hoặc động vật đã tồn tại từ thời kỳ cổ đại và vẫn còn sống sót đến hiện tại. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên cách viết và nghĩa cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau tùy theo vùng miền. Ở Anh, "relict" thường được phát âm /ˈrɛlɪkt/, trong khi ở Mỹ có thể là /ˈrɛlɪkt/ hoặc /ˈrɛlɪkt/.
Từ "relict" có nguồn gốc từ tiếng Latin "relictus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "relinquere", có nghĩa là "bỏ lại". Trong ngữ cảnh sinh thái, "relict" thường chỉ những loài hoặc hệ sinh thái còn sót lại từ một thời kỳ trước, khi mà chúng đã từng phổ biến hơn. Việc sử dụng từ này hiện nay phản ánh sự tồn tại và bảo tồn những yếu tố tự nhiên quý giá còn lại trong môi trường hiện đại, nhấn mạnh vai trò của chúng trong nghiên cứu và bảo vệ biodiversité.
Từ "relict" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh sinh thái học, "relict" chỉ đến những loài hoặc hệ sinh thái còn lại từ các thời kỳ trước, giúp nghiên cứu lịch sử tiến hóa. Từ này cũng được áp dụng trong địa lý và khảo cổ học, thường dùng để mô tả các hiện vật hoặc đặc điểm văn hóa còn sót lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp