Bản dịch của từ Relict trong tiếng Việt

Relict

Noun [U/C]

Relict (Noun)

ɹˈɛlɪkt
ɹˈɛlɪkt
01

Một góa phụ.

A widow.

Ví dụ

The relict received support from the community after her husband's passing.

Người phụ nữ góa nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng sau khi chồng mất.

The relict attended the charity event organized by her late spouse.

Người phụ nữ góa tham dự sự kiện từ thiện do chồng quá cố tổ chức.

02

Một vật đã tồn tại từ thời kỳ trước đó hoặc ở dạng nguyên thủy.

A thing which has survived from an earlier period or in a primitive form.

Ví dụ

The ancient relicts found in the archaeological site amazed historians.

Những di tích cổ xưa được tìm thấy ở công trường khảo cổ làm cho các nhà sử học kinh ngạc.

The relict of an old tradition still lingers in the rural community.

Di sản của một truyền thống cũ vẫn còn tồn tại trong cộng đồng nông thôn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relict

Không có idiom phù hợp