Bản dịch của từ Relict trong tiếng Việt
Relict
Relict (Noun)
Một góa phụ.
A widow.
The relict received support from the community after her husband's passing.
Người phụ nữ góa nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng sau khi chồng mất.
The relict attended the charity event organized by her late spouse.
Người phụ nữ góa tham dự sự kiện từ thiện do chồng quá cố tổ chức.
The ancient relicts found in the archaeological site amazed historians.
Những di tích cổ xưa được tìm thấy ở công trường khảo cổ làm cho các nhà sử học kinh ngạc.
The relict of an old tradition still lingers in the rural community.
Di sản của một truyền thống cũ vẫn còn tồn tại trong cộng đồng nông thôn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp