Bản dịch của từ Relief valve trong tiếng Việt
Relief valve

Relief valve (Noun)
The relief valve released pressure during the community's emergency water supply test.
Van xả áp suất đã giải phóng áp lực trong thử nghiệm cung cấp nước khẩn cấp.
The relief valve did not function properly during the city's flood response.
Van xả áp suất không hoạt động đúng cách trong phản ứng lũ lụt của thành phố.
How does the relief valve ensure safety in social infrastructure projects?
Van xả áp suất đảm bảo an toàn trong các dự án hạ tầng xã hội như thế nào?
Van xả áp (relief valve) là thiết bị được sử dụng trong hệ thống thủy lực và khí nén nhằm điều chỉnh áp suất, ngăn ngừa hiện tượng quá áp có thể dẫn đến hư hỏng. Van này hoạt động bằng cách mở ra khi áp suất vượt ngưỡng cho phép, cho phép chất lỏng hoặc khí thoát ra, đảm bảo an toàn cho hệ thống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, các tiêu chuẩn kỹ thuật có thể thay đổi theo khu vực.
Từ "relief" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "relevare", có nghĩa là "kéo lên" hoặc "giảm bớt". Hợp thành từ tiền tố "re-" (đưa trở lại) và "levare" (nâng lên), từ này phản ánh ý nghĩa giúp giảm bớt áp lực hoặc khó khăn. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "relief valve" đề cập đến thiết bị điều chỉnh áp suất, giúp giải phóng áp lực dư thừa trong hệ thống, bảo đảm an toàn và hiệu quả hoạt động. Sự phát triển của từ này có sự liên hệ chặt chẽ với việc cải tiến kỹ thuật và nhu cầu về an toàn trong các ngành công nghiệp.
Thuật ngữ "relief valve" được sử dụng tương đối phổ biến trong phần thi IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và đọc có chủ đề về kỹ thuật và công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, "relief valve" thường xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghiệp và cơ khí, nơi có liên quan đến an toàn và điều khiển áp suất. Việc sử dụng từ này có thể thấy rõ trong các tình huống thảo luận về hệ thống khí nén, thủy lực và các thiết bị nhằm ngăn chặn sự cố do áp suất quá cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp