Bản dịch của từ Relief valve trong tiếng Việt
Relief valve
Noun [U/C]
Relief valve (Noun)
ɹilˈivwəfəl
ɹilˈivwəfəl
Ví dụ
The relief valve released pressure during the community's emergency water supply test.
Van xả áp suất đã giải phóng áp lực trong thử nghiệm cung cấp nước khẩn cấp.
The relief valve did not function properly during the city's flood response.
Van xả áp suất không hoạt động đúng cách trong phản ứng lũ lụt của thành phố.
How does the relief valve ensure safety in social infrastructure projects?
Van xả áp suất đảm bảo an toàn trong các dự án hạ tầng xã hội như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Relief valve
Không có idiom phù hợp