Bản dịch của từ Religious group trong tiếng Việt
Religious group
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Religious group (Noun)
Một tổ chức chính thức tuân theo một tôn giáo cụ thể.
A formal organization that adheres to a specific religion.
Bất kỳ tập hợp cá nhân nào bị ràng buộc bởi tinh thần chung hoặc nghi lễ tôn giáo.
Any collection of individuals bound by shared spirituality or common religious rites.
Nhóm tôn giáo là một tập hợp các cá nhân hoặc cộng đồng chia sẻ niềm tin, giá trị và thực hành tôn giáo chung. Các nhóm tôn giáo có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm tín ngưỡng, nghi lễ, và cấu trúc tổ chức. Trong tiếng Anh, khái niệm này tương đương với "religious group", không có sự khác biệt đặc biệt giữa Anh và Mỹ trong ngữ cảnh này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, ảnh hưởng bởi ngữ điệu và giọng nói địa phương.