Bản dịch của từ Religious-orientation trong tiếng Việt
Religious-orientation
Religious-orientation (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến tôn giáo.
Relating to or concerning religion.
Many students have a religious-orientation that influences their community service.
Nhiều sinh viên có định hướng tôn giáo ảnh hưởng đến hoạt động cộng đồng.
Not everyone in the class shares a religious-orientation or belief system.
Không phải ai trong lớp cũng có định hướng tôn giáo hoặc hệ thống niềm tin.
Does a religious-orientation affect social interactions among students at school?
Định hướng tôn giáo có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa sinh viên không?
Religious-orientation (Noun)
Many students have a strong religious orientation toward their community service projects.
Nhiều sinh viên có định hướng tôn giáo mạnh mẽ đối với dự án phục vụ cộng đồng.
Students do not always share the same religious orientation in discussions.
Sinh viên không phải lúc nào cũng có cùng định hướng tôn giáo trong các cuộc thảo luận.
Does your religious orientation influence your views on social issues?
Định hướng tôn giáo của bạn có ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp