Bản dịch của từ Religious-orientation trong tiếng Việt
Religious-orientation

Religious-orientation (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến tôn giáo.
Relating to or concerning religion.
Many students have a religious-orientation that influences their community service.
Nhiều sinh viên có định hướng tôn giáo ảnh hưởng đến hoạt động cộng đồng.
Not everyone in the class shares a religious-orientation or belief system.
Không phải ai trong lớp cũng có định hướng tôn giáo hoặc hệ thống niềm tin.
Does a religious-orientation affect social interactions among students at school?
Định hướng tôn giáo có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa sinh viên không?
Religious-orientation (Noun)
Many students have a strong religious orientation toward their community service projects.
Nhiều sinh viên có định hướng tôn giáo mạnh mẽ đối với dự án phục vụ cộng đồng.
Students do not always share the same religious orientation in discussions.
Sinh viên không phải lúc nào cũng có cùng định hướng tôn giáo trong các cuộc thảo luận.
Does your religious orientation influence your views on social issues?
Định hướng tôn giáo của bạn có ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội không?
Tôn giáo - xu hướng (religious orientation) chỉ sự liên kết hoặc quan điểm của một cá nhân hoặc một nhóm đối với tôn giáo, bao gồm niềm tin, giá trị và thực hành tôn giáo. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học và tâm lý học để phân tích ảnh hưởng của tôn giáo đến hành vi và tư duy của con người. Khía cạnh này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và xã hội.
Từ "religious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "religiosus", có nghĩa là "thuộc về tôn giáo". Từ này liên quan đến động từ "religare", có nghĩa là "buộc lại", ám chỉ sự kết nối giữa con người với thần thánh. "Orientation", từ tiếng Latinh "orientatio", mang nghĩa là "hướng đi" hoặc "định hướng". Sự kết hợp của hai thuật ngữ này tạo ra khái niệm "định hướng tôn giáo", thể hiện cách mà niềm tin tôn giáo ảnh hưởng đến hành vi và quan điểm của cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "religious-orientation" không phổ biến trong bài thi IELTS nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo và văn hóa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy trong phần Listening và Writing khi thí sinh thảo luận về sự ảnh hưởng của tôn giáo đến xã hội hoặc các nghiên cứu về xu hướng văn hóa. Ngoài ra, từ này còn có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc nghiên cứu xã hội, nơi việc phân tích các yếu tố tôn giáo có vai trò quan trọng trong hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp