Bản dịch của từ Religious-orientation trong tiếng Việt

Religious-orientation

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Religious-orientation (Adjective)

ɹilˌɪdʒəjˈeɪʃən
ɹilˌɪdʒəjˈeɪʃən
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến tôn giáo.

Relating to or concerning religion.

Ví dụ

Many students have a religious-orientation that influences their community service.

Nhiều sinh viên có định hướng tôn giáo ảnh hưởng đến hoạt động cộng đồng.

Not everyone in the class shares a religious-orientation or belief system.

Không phải ai trong lớp cũng có định hướng tôn giáo hoặc hệ thống niềm tin.

Does a religious-orientation affect social interactions among students at school?

Định hướng tôn giáo có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa sinh viên không?

Religious-orientation (Noun)

ɹilˌɪdʒəjˈeɪʃən
ɹilˌɪdʒəjˈeɪʃən
01

Phương hướng hoặc lộ trình đi kèm với niềm tin hoặc mối quan tâm của một người liên quan đến tôn giáo.

The direction or course followed by ones beliefs or interests regarding religion.

Ví dụ

Many students have a strong religious orientation toward their community service projects.

Nhiều sinh viên có định hướng tôn giáo mạnh mẽ đối với dự án phục vụ cộng đồng.

Students do not always share the same religious orientation in discussions.

Sinh viên không phải lúc nào cũng có cùng định hướng tôn giáo trong các cuộc thảo luận.

Does your religious orientation influence your views on social issues?

Định hướng tôn giáo của bạn có ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Religious-orientation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Religious-orientation

Không có idiom phù hợp