Bản dịch của từ Religious practice trong tiếng Việt
Religious practice

Religious practice(Noun)
Việc thực hiện có hệ thống một bộ nghi thức đã được xác định trước trong một bối cảnh tôn giáo.
The systematic performance of a predetermined set of rituals within a religious context.
Một cách particular mà cá nhân hoặc nhóm biểu hiện tinh thần của họ.
A particular way in which individuals or groups express their spirituality.
Các thực hành và nghi thức liên quan đến một đức tin tôn giáo.
The practices and rituals associated with a religious faith.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "religious practice" đề cập đến những hoạt động, nghi thức và phong tục mà các tín đồ thực hiện để thể hiện đức tin tôn giáo của họ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và phương thức phát âm giữa hai biến thể này, nhưng chúng đều truyền tải ý nghĩa tương tự trong bối cảnh tôn giáo.
Thuật ngữ "religious practice" đề cập đến những hoạt động, nghi thức và phong tục mà các tín đồ thực hiện để thể hiện đức tin tôn giáo của họ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và phương thức phát âm giữa hai biến thể này, nhưng chúng đều truyền tải ý nghĩa tương tự trong bối cảnh tôn giáo.
