Bản dịch của từ Religious practice trong tiếng Việt

Religious practice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Religious practice (Noun)

ɹɨlˈɪdʒəs pɹˈæktəs
ɹɨlˈɪdʒəs pɹˈæktəs
01

Các thực hành và nghi thức liên quan đến một đức tin tôn giáo.

The practices and rituals associated with a religious faith.

Ví dụ

Many families engage in religious practice during major holidays like Christmas.

Nhiều gia đình tham gia vào các hoạt động tôn giáo trong các ngày lễ lớn như Giáng Sinh.

Not everyone follows a religious practice in their daily life.

Không phải ai cũng thực hành tôn giáo trong cuộc sống hàng ngày.

What religious practice do you find most meaningful in your community?

Bạn thấy hoạt động tôn giáo nào có ý nghĩa nhất trong cộng đồng của bạn?

02

Một cách particular mà cá nhân hoặc nhóm biểu hiện tinh thần của họ.

A particular way in which individuals or groups express their spirituality.

Ví dụ

Many communities engage in religious practice every Sunday at their church.

Nhiều cộng đồng tham gia thực hành tôn giáo mỗi Chủ nhật tại nhà thờ.

Not all students participate in religious practice at school events.

Không phải tất cả học sinh tham gia thực hành tôn giáo trong các sự kiện của trường.

What religious practice do you follow during cultural festivals in Vietnam?

Bạn thực hành tôn giáo nào trong các lễ hội văn hóa ở Việt Nam?

03

Việc thực hiện có hệ thống một bộ nghi thức đã được xác định trước trong một bối cảnh tôn giáo.

The systematic performance of a predetermined set of rituals within a religious context.

Ví dụ

Many people engage in religious practice every Sunday at church.

Nhiều người tham gia hoạt động tôn giáo mỗi Chủ nhật tại nhà thờ.

Not everyone follows a religious practice in their daily life.

Không phải ai cũng thực hiện hoạt động tôn giáo trong cuộc sống hàng ngày.

Do you think religious practice helps build community in society?

Bạn có nghĩ rằng hoạt động tôn giáo giúp xây dựng cộng đồng trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/religious practice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Religious practice

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.