Bản dịch của từ Remain unclear trong tiếng Việt

Remain unclear

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remain unclear (Verb)

ɹɨmˈeɪn ənklˈɪɹ
ɹɨmˈeɪn ənklˈɪɹ
01

Tiếp tục tồn tại, đặc biệt là sau khi các thứ khác đã bị loại bỏ.

To continue to exist, especially after other things have been removed.

Ví dụ

Many social issues remain unclear, such as poverty and inequality.

Nhiều vấn đề xã hội vẫn chưa rõ ràng, chẳng hạn như nghèo đói và bất bình đẳng.

The solutions to these problems do not remain unclear.

Các giải pháp cho những vấn đề này không còn mơ hồ.

Why do some social topics remain unclear in discussions?

Tại sao một số chủ đề xã hội vẫn chưa rõ ràng trong các cuộc thảo luận?

02

Ở lại trong cùng một trạng thái hoặc điều kiện.

To stay in the same state or condition.

Ví dụ

Many social issues remain unclear to the public after the debate.

Nhiều vấn đề xã hội vẫn chưa rõ ràng với công chúng sau cuộc tranh luận.

The reasons for the protests do not remain unclear anymore.

Lý do cho các cuộc biểu tình không còn mơ hồ nữa.

Why do some social policies remain unclear to citizens?

Tại sao một số chính sách xã hội vẫn chưa rõ ràng với công dân?

Remain unclear (Adjective)

ɹɨmˈeɪn ənklˈɪɹ
ɹɨmˈeɪn ənklˈɪɹ
01

Không rõ ràng được hiểu hoặc diễn đạt; mơ hồ.

Not clearly understood or expressed; ambiguous.

Ví dụ

Many social issues remain unclear to the public, causing confusion.

Nhiều vấn đề xã hội vẫn không rõ ràng với công chúng, gây nhầm lẫn.

The reasons for the protest remain unclear to most citizens.

Nguyên nhân của cuộc biểu tình vẫn không rõ ràng với hầu hết công dân.

Why do some social policies remain unclear to the community?

Tại sao một số chính sách xã hội vẫn không rõ ràng với cộng đồng?

02

Khó hiểu hoặc giải mã.

Difficult to comprehend or decipher.

Ví dụ

Many social issues remain unclear to young voters in the election.

Nhiều vấn đề xã hội vẫn còn không rõ ràng với cử tri trẻ.

The reasons behind poverty remain unclear to many researchers.

Nguyên nhân của nghèo đói vẫn còn không rõ ràng với nhiều nhà nghiên cứu.

Why do some social policies remain unclear to the public?

Tại sao một số chính sách xã hội vẫn còn không rõ ràng với công chúng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remain unclear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remain unclear

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.