Bản dịch của từ Remain unclear trong tiếng Việt
Remain unclear

Remain unclear (Verb)
Tiếp tục tồn tại, đặc biệt là sau khi các thứ khác đã bị loại bỏ.
To continue to exist, especially after other things have been removed.
Many social issues remain unclear, such as poverty and inequality.
Nhiều vấn đề xã hội vẫn chưa rõ ràng, chẳng hạn như nghèo đói và bất bình đẳng.
The solutions to these problems do not remain unclear.
Các giải pháp cho những vấn đề này không còn mơ hồ.
Why do some social topics remain unclear in discussions?
Tại sao một số chủ đề xã hội vẫn chưa rõ ràng trong các cuộc thảo luận?
Many social issues remain unclear to the public after the debate.
Nhiều vấn đề xã hội vẫn chưa rõ ràng với công chúng sau cuộc tranh luận.
The reasons for the protests do not remain unclear anymore.
Lý do cho các cuộc biểu tình không còn mơ hồ nữa.
Why do some social policies remain unclear to citizens?
Tại sao một số chính sách xã hội vẫn chưa rõ ràng với công dân?
Remain unclear (Adjective)
Không rõ ràng được hiểu hoặc diễn đạt; mơ hồ.
Not clearly understood or expressed; ambiguous.
Many social issues remain unclear to the public, causing confusion.
Nhiều vấn đề xã hội vẫn không rõ ràng với công chúng, gây nhầm lẫn.
The reasons for the protest remain unclear to most citizens.
Nguyên nhân của cuộc biểu tình vẫn không rõ ràng với hầu hết công dân.
Why do some social policies remain unclear to the community?
Tại sao một số chính sách xã hội vẫn không rõ ràng với cộng đồng?
Khó hiểu hoặc giải mã.
Difficult to comprehend or decipher.
Many social issues remain unclear to young voters in the election.
Nhiều vấn đề xã hội vẫn còn không rõ ràng với cử tri trẻ.
The reasons behind poverty remain unclear to many researchers.
Nguyên nhân của nghèo đói vẫn còn không rõ ràng với nhiều nhà nghiên cứu.
Why do some social policies remain unclear to the public?
Tại sao một số chính sách xã hội vẫn còn không rõ ràng với công chúng?
Cụm từ "remain unclear" ám chỉ tình trạng hoặc thông tin vẫn chưa được làm rõ, dẫn đến sự mơ hồ hoặc chưa chắc chắn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "u" hơn. Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận và nghiên cứu để chỉ sự thiếu minh bạch trong dữ liệu hoặc thông tin.