Bản dịch của từ Remaindered trong tiếng Việt
Remaindered

Remaindered (Verb)
The bookstore remaindered many unsold books last week at half price.
Cửa hàng sách đã bán rẻ nhiều cuốn sách không bán được tuần trước.
They did not remainder any popular titles during the sale event.
Họ đã không bán rẻ bất kỳ tựa sách nổi tiếng nào trong sự kiện.
Did the publisher remainder last year's books to clear inventory?
Nhà xuất bản có bán rẻ sách của năm ngoái để dọn kho không?
Remaindered (Adjective)
Mô tả một mặt hàng chưa được bán và đang được bán với giá giảm.
Describing an item that has not been sold and is being sold at a reduced price.
The remaindered books were sold at the community fair last Saturday.
Những cuốn sách không bán được đã được bán tại hội chợ cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The store did not have any remaindered items after the sale.
Cửa hàng không có món hàng nào không bán được sau đợt giảm giá.
Are the remaindered clothes still available at the local thrift shop?
Có còn những bộ quần áo không bán được tại cửa hàng đồ cũ địa phương không?
Họ từ
Từ "remaindered" là một thuật ngữ trong ngành xuất bản, chỉ các bản sách còn lại sau khi bán hàng hoặc ra mắt, thường được bán với giá giảm mạnh để thanh lý hàng tồn kho. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ tương đương thường là "remainder". Cách phát âm và sử dụng của từ này có thể khác biệt, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau, liên quan đến các sản phẩm không còn được tiêu thụ tích cực.
Từ "remaindered" xuất phát từ phần gốc tiếng Latin "remaindere" có nghĩa là "tồn tại" hay "còn lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh kế toán và phân bổ, khi nói đến phần tài sản không còn lại sau khi đã phân chia. Hiện nay, "remaindered" thường được sử dụng trong ngành xuất bản để chỉ những cuốn sách không bán hết và được bán với giá giảm nhằm thanh lý. Sự chuyển biến này phản ánh rõ ràng việc bảo tồn giá trị của sản phẩm có sẵn trên thị trường.
Từ "remaindered" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong các bài đọc liên quan đến kinh doanh hoặc tài chính khi nói về hàng tồn kho hoặc sản phẩm không bán hết. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học để chỉ phần còn lại sau khi thực hiện phép chia. Sự phổ biến của "remaindered" phần lớn giới hạn trong ngữ cảnh cụ thể, gây khó khăn cho việc áp dụng rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp