Bản dịch của từ Remainders trong tiếng Việt
Remainders

Remainders (Noun)
Người hoặc đồ vật còn lại.
Remaining persons or things.
Many remainders of the community attended the meeting last Saturday.
Nhiều người còn lại của cộng đồng đã tham dự cuộc họp thứ Bảy vừa qua.
The remainders of the group did not participate in the discussion.
Những người còn lại của nhóm đã không tham gia thảo luận.
How many remainders were left after the event last month?
Có bao nhiêu người còn lại sau sự kiện tháng trước?
Dạng danh từ của Remainders (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Remainder | Remainders |
Remainders (Noun Countable)
Many remainders of old buildings are visible in downtown Chicago.
Nhiều phần còn lại của các tòa nhà cũ có thể thấy ở Chicago.
There are no remainders from the last community event in our records.
Không có phần nào còn lại từ sự kiện cộng đồng cuối cùng trong hồ sơ của chúng tôi.
What remainders remain after the city cleanup in New York?
Những phần nào còn lại sau khi dọn dẹp thành phố ở New York?
Họ từ
"Remainders" là một từ có nghĩa là phần còn lại sau khi thực hiện phép tính kỹ thuật, thường gặp trong toán học. Trong ngữ cảnh giáo dục, "remainders" được sử dụng để chỉ phần số còn lại khi chia một số cho một số khác, thường được ghi nhận trong các phép chia. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được phát âm tương tự và có nghĩa giống nhau, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; tiếng Anh Anh thường áp dụng nhiều trong toán học học thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng được dùng phổ biến trong các ứng dụng hàng ngày.
Từ "remainders" có nguồn gốc từ động từ Latin "remanere", nghĩa là "ở lại". Trong giai đoạn đầu của tiếng Anh, "remainders" được sử dụng để chỉ những thứ còn sót lại hoặc những phần không được sử dụng, từ thời điểm này từ đã được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ngày nay, "remainders" thường được dùng trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ hàng hóa còn lại, đặc biệt là sách, từ đó phản ánh ý nghĩa của việc tồn tại hay còn sót lại trong thương mại.
Từ "remainders" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến toán học và phân tích số liệu, với tần suất thấp hơn so với các thuật ngữ phổ biến khác. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong bối cảnh hàng tồn kho, như trong kinh doanh để chỉ các sản phẩm dư thừa hoặc chưa bán được. Trong giáo dục, "remainders" cũng xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm toán học cơ bản, chẳng hạn như phép chia và số dư.