Bản dịch của từ Remanding trong tiếng Việt
Remanding

Remanding (Verb)
The government is remanding the funds for social welfare programs this year.
Chính phủ đang giữ lại quỹ cho các chương trình phúc lợi xã hội năm nay.
They are not remanding enough resources for community development projects.
Họ không giữ lại đủ nguồn lực cho các dự án phát triển cộng đồng.
Is the city remanding the budget for public health initiatives?
Thành phố có đang giữ lại ngân sách cho các sáng kiến sức khỏe cộng đồng không?
Remanding (Noun)
The remanding of tasks in social projects is often overwhelming for volunteers.
Việc còn lại trong các dự án xã hội thường quá sức với tình nguyện viên.
There is no remanding work left for the community service team.
Không còn công việc nào còn lại cho đội tình nguyện cộng đồng.
Is the remanding work manageable for the local charity organization?
Công việc còn lại có thể quản lý được cho tổ chức từ thiện địa phương không?
Họ từ
Từ "remanding" được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, chỉ hành động đưa một bị cáo trở lại quản chế hoặc giam giữ sau khi một phiên tòa hoặc xem xét đã diễn ra. Trong bối cảnh này, nó thường xảy ra khi tòa án quyết định không thả bị cáo vào thời điểm xét xử. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng của nó có thể có những biến đổi nhẹ trong các hệ thống pháp lý khác nhau.
Từ "remanding" xuất phát từ động từ "remand", có nguồn gốc từ tiếng Latin "remandare", trong đó "re-" mang nghĩa trở lại và "mandare" có nghĩa là giao phó. Khái niệm này bắt nguồn từ thực tiễn pháp lý, khi một cá nhân bị chuyển trở lại cơ quan chức năng để tiếp tục xử lý. Ngày nay, "remanding" thường được sử dụng trong lĩnh vực tư pháp để chỉ việc tạm giam một bị cáo trong khi chờ đợi xét xử, thể hiện sự liên kết giữa các quy trình pháp lý.
Từ "remanding" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, đặc biệt trong các phiên tòa xét xử. Trong các bài thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong phần Listening và Reading, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về luật pháp hoặc hệ thống tư pháp. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong phần Speaking và Writing, do từ này mang tính chuyên môn và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.