Bản dịch của từ Remanding trong tiếng Việt
Remanding
Remanding (Verb)
The government is remanding the funds for social welfare programs this year.
Chính phủ đang giữ lại quỹ cho các chương trình phúc lợi xã hội năm nay.
They are not remanding enough resources for community development projects.
Họ không giữ lại đủ nguồn lực cho các dự án phát triển cộng đồng.
Is the city remanding the budget for public health initiatives?
Thành phố có đang giữ lại ngân sách cho các sáng kiến sức khỏe cộng đồng không?
Remanding (Noun)
The remanding of tasks in social projects is often overwhelming for volunteers.
Việc còn lại trong các dự án xã hội thường quá sức với tình nguyện viên.
There is no remanding work left for the community service team.
Không còn công việc nào còn lại cho đội tình nguyện cộng đồng.
Is the remanding work manageable for the local charity organization?
Công việc còn lại có thể quản lý được cho tổ chức từ thiện địa phương không?