Bản dịch của từ Remelting trong tiếng Việt
Remelting

Remelting (Noun)
Remelting plastic can reduce waste in social programs like recycling.
Nấu chảy nhựa có thể giảm rác thải trong các chương trình xã hội như tái chế.
Remelting is not always efficient in social initiatives for waste management.
Nấu chảy không phải lúc nào cũng hiệu quả trong các sáng kiến xã hội về quản lý rác thải.
Is remelting a common practice in social projects across the country?
Nấu chảy có phải là một phương pháp phổ biến trong các dự án xã hội không?
Remelting là một quá trình công nghiệp trong đó vật liệu (thường là kim loại) được nung chảy một lần nữa để tái sử dụng hoặc cải thiện tính chất vật lý của nó. Quá trình này thường được áp dụng trong sản xuất thép và nhôm, góp phần vào việc tiết kiệm nguồn tài nguyên và năng lượng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hay diễn đạt.
Từ "remelting" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", mang nghĩa "lại" hoặc "quay lại", và động từ "melt" bắt nguồn từ tiếng Old English "meltan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *meltan. Qua thời gian, "remelting" chính thức chỉ hành động nấu chảy một vật chất đã được nấu chảy trước đó, phản ánh quá trình vật lý trong công nghệ và chế tạo hiện đại, cũng như trong ngành luyện kim.
Từ "remelting" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kim loại học và công nghệ vật liệu, chủ yếu đề cập đến quá trình tái nấu chảy kim loại để cải thiện chất lượng hoặc hình dạng. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học liên quan đến chế biến vật liệu.