Bản dịch của từ Remineralize trong tiếng Việt

Remineralize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remineralize (Verb)

ɹˌɛmɨnɚˈɪləsˌaɪ
ɹˌɛmɨnɚˈɪləsˌaɪ
01

Phục hồi hàm lượng khoáng chất đã cạn kiệt của (một bộ phận của cơ thể, đặc biệt là xương hoặc răng)

Restore the depleted mineral content of a part of the body especially the bones or teeth.

Ví dụ

Doctors recommend calcium supplements to remineralize patients' weakened bones.

Bác sĩ khuyên dùng bổ sung canxi để tái khoáng hóa xương yếu của bệnh nhân.

They do not believe that diet alone can remineralize teeth effectively.

Họ không tin rằng chế độ ăn uống có thể tái khoáng hóa răng hiệu quả.

Can fluoride treatments help to remineralize children's teeth?

Điều trị fluoride có thể giúp tái khoáng hóa răng của trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remineralize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remineralize

Không có idiom phù hợp