Bản dịch của từ Remineralize trong tiếng Việt
Remineralize

Remineralize (Verb)
Doctors recommend calcium supplements to remineralize patients' weakened bones.
Bác sĩ khuyên dùng bổ sung canxi để tái khoáng hóa xương yếu của bệnh nhân.
They do not believe that diet alone can remineralize teeth effectively.
Họ không tin rằng chế độ ăn uống có thể tái khoáng hóa răng hiệu quả.
Can fluoride treatments help to remineralize children's teeth?
Điều trị fluoride có thể giúp tái khoáng hóa răng của trẻ em không?
Từ "remineralize" có nghĩa là cung cấp lại khoáng chất cho một vật thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc sinh học để mô tả quá trình phục hồi các khoáng chất thiết yếu trong cơ thể hoặc môi trường. Trong tiếng Anh, khái niệm này vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng chủ yếu vẫn được nhận biết đồng nhất trong cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "remineralize" bắt nguồn từ hai phần: "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và "mineralize" xuất phát từ "mineral" mà có nguồn gốc Latin là "mineralis", liên quan đến "khoáng". Từ "remineralize" đã được phát triển để chỉ quá trình phục hồi các khoáng chất cần thiết, đặc biệt trong lĩnh vực y tế hoặc dinh dưỡng. Sự kết hợp này thể hiện rõ mối liên hệ giữa việc bổ sung khoáng chất và cải thiện sức khỏe.
Từ "remineralize" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe liên quan đến y tế, sinh học và dinh dưỡng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khôi phục khoáng chất cho cơ thể hoặc cho môi trường. Trong tài liệu khoa học, nó thường có mặt trong các nghiên cứu về sức khỏe răng miệng hoặc quy trình phục hồi đất canh tác. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong các lĩnh vực chuyên môn hơn là trong giao tiếp hàng ngày.