Bản dịch của từ Remobilization trong tiếng Việt
Remobilization

Remobilization (Noun)
Hành động hoặc quá trình huy động (người hoặc vật) lại; lần huy động thứ hai hoặc tiếp theo.
The action or process of mobilizing a person or a thing again a second or subsequent mobilization.
The remobilization of volunteers helped the community after the disaster.
Việc huy động lại tình nguyện viên đã giúp cộng đồng sau thảm họa.
The remobilization of resources was not effective in addressing social issues.
Việc huy động lại nguồn lực không hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề xã hội.
How does remobilization impact community engagement during social projects?
Việc huy động lại ảnh hưởng như thế nào đến sự tham gia của cộng đồng trong các dự án xã hội?
Remobilization là thuật ngữ dùng để chỉ quá trình tái huy động hoặc hồi phục các nguồn lực, đặc biệt trong các bối cảnh kinh tế, quân sự hoặc sinh học. Trong lĩnh vực kinh tế, remobilization thường liên quan đến việc phục hồi hoạt động sản xuất hoặc dịch vụ sau một thời gian gián đoạn. Nói chung, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực diễn đạt.
Từ "remobilization" xuất phát từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" nghĩa là "quay lại" hoặc "lặp lại", và gốc từ "mobilization", từ tiếng Latin "mobilis", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "có thể di động". Kết hợp lại, "remobilization" chỉ quá trình đưa một cái gì đó trở lại trạng thái có thể di chuyển được. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quân sự, y tế và kinh tế để diễn tả việc tái cấu trúc hoặc điều động tài nguyên, đánh dấu sự thay đổi trong cách thức tổ chức hoặc triển khai lực lượng.
Từ "remobilization" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với khả năng cao được liên kết với các chủ đề trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và xã hội, đặc biệt trong các bài viết và bài nói về các khái niệm như di chuyển, tái cấu trúc và phục hồi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về môi trường, kinh tế, hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến tổ chức lại nguồn lực.