Bản dịch của từ Remodeling trong tiếng Việt
Remodeling

Remodeling (Noun)
Remodeling can improve the appearance of a house for sale.
Sửa chữa có thể cải thiện diện mạo của một ngôi nhà để bán.
Not all neighborhoods allow extensive remodeling of historic buildings.
Không phải khu phố nào cũng cho phép sửa chữa mở rộng các công trình lịch sử.
Is remodeling a popular topic in IELTS speaking tests about architecture?
Liệu việc sửa chữa có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài thi IELTS nói về kiến trúc không?
Remodeling (Verb)
Remodeling old houses can increase their market value significantly.
Sửa chữa nhà cũ có thể tăng giá trị thị trường đáng kể.
Not everyone has the budget for remodeling their living spaces.
Không phải ai cũng có ngân sách để sửa chữa không gian sống của họ.
Are you considering remodeling your apartment before the lease ends?
Bạn có đang xem xét sửa chữa căn hộ trước khi hết hợp đồng thuê không?
Dạng động từ của Remodeling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remodel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remodeled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remodeled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remodels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remodeling |
Họ từ
Từ "remodeling" trong tiếng Anh chỉ hành động sửa đổi hoặc cải tiến một cấu trúc kiến trúc hoặc không gian nội thất. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xây dựng và thiết kế, để diễn tả quá trình thay đổi về hình thức hoặc chức năng của một không gian. Trong tiếng Anh Mỹ, "remodeling" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "refurbishment" với ý nghĩa tương tự, nhưng đề cập đến việc cải tạo mà không nhất thiết phải thay đổi toàn bộ cấu trúc.
Từ "remodeling" xuất phát từ tiếng Latinh "modulus", có nghĩa là "mô hình" hoặc "dạng". Thời kỳ đầu của từ này gắn liền với việc thay đổi hình thức hoặc cấu trúc của một vật thể. Trong tiếng Anh, "remodel" được sử dụng từ thế kỷ 19, chỉ quá trình cải tiến hoặc biến đổi một không gian sinh sống hay làm việc. Sự biến đổi này phản ánh nhu cầu cải thiện chức năng và thẩm mỹ của môi trường xung quanh.
Từ "remodeling" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng, kiến trúc và thiết kế nội thất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề như nhà ở và cải tạo không gian sống. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "remodeling" thường được sử dụng khi nói đến việc cải thiện hoặc thay đổi cấu trúc, công năng của một ngôi nhà hoặc không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp