Bản dịch của từ Remorsefully trong tiếng Việt

Remorsefully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remorsefully (Adverb)

ɹɪmˈɑɹsflli
ɹɪmˈɑɹsflli
01

Theo cách thể hiện hoặc cảm thấy hối tiếc hoặc tội lỗi sâu sắc.

In a manner expressing or feeling deep regret or guilt.

Ví dụ

She apologized remorsefully for missing the deadline.

Cô ấy xin lỗi ân hận vì đã bỏ lỡ hạn chót.

He did not speak remorsefully about his actions during the interview.

Anh ấy không nói ân hận về hành động của mình trong cuộc phỏng vấn.

Did they express remorsefully their regret for the mistake?

Họ đã thể hiện ân hận về sự hối tiếc vì lỗi lầm không?

She apologized remorsefully for her mistake.

Cô âu hận hậu xin lỗi vì lỗi của mình.

He never speaks remorsefully about his past actions.

Anh ấy không bao giờ nói về hành động quá khứ của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remorsefully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remorsefully

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.