Bản dịch của từ Remorsefully trong tiếng Việt
Remorsefully

Remorsefully (Adverb)
She apologized remorsefully for missing the deadline.
Cô ấy xin lỗi ân hận vì đã bỏ lỡ hạn chót.
He did not speak remorsefully about his actions during the interview.
Anh ấy không nói ân hận về hành động của mình trong cuộc phỏng vấn.
Did they express remorsefully their regret for the mistake?
Họ đã thể hiện ân hận về sự hối tiếc vì lỗi lầm không?
She apologized remorsefully for her mistake.
Cô âu hận hậu xin lỗi vì lỗi của mình.
He never speaks remorsefully about his past actions.
Anh ấy không bao giờ nói về hành động quá khứ của mình.
Họ từ
Từ "remorsefully" là một trạng từ chỉ trạng thái hối hận sâu sắc về một hành động hoặc quyết định sai trái. Nó thường được dùng để diễn tả cảm xúc tội lỗi và ăn năn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm 'r' thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong văn bản văn học để nhấn mạnh sự ăn năn trong nội tâm nhân vật.
Từ "remorsefully" có nguồn gốc từ động từ Latinh "remordere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "mordere" nghĩa là "cắn". Từ này ban đầu mang theo nghĩa đen chỉ sự cắn rứt, đau khổ tâm lý. Qua thời gian, "remorse" hình thành để diễn tả cảm xúc hối tiếc sâu sắc về hành động sai trái đã gây ra đau thương cho người khác. Từ "remorsefully", do đó, phản ánh trạng thái tâm lý khi một người cảm thấy hối hận và đau khổ về những lựa chọn của mình.
Từ "remorsefully" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất tự sự thường thấy ở các bài viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc ăn năn hoặc hối hận trong các bài luận, bài phê bình hoặc thảo luận về hành vi đạo đức. Ngoài ra, từ này cũng có thể thường gặp trong văn chương, đặc biệt là trong các tác phẩm thoại hoặc mô tả tâm lý nhân vật.