Bản dịch của từ Renegade trong tiếng Việt
Renegade

Renegade (Adjective)
Đã phản bội thay đổi lòng trung thành.
Having treacherously changed allegiance.
The renegade group protested against the new social policies last week.
Nhóm phản loạn đã biểu tình chống lại các chính sách xã hội mới tuần trước.
Many believe that renegade activists harm the social movement's reputation.
Nhiều người tin rằng các nhà hoạt động phản loạn làm hại danh tiếng phong trào xã hội.
Are renegade individuals undermining our community's efforts for social change?
Liệu những cá nhân phản loạn có đang làm suy yếu nỗ lực thay đổi xã hội của chúng ta không?
Renegade (Noun)
Một người đào ngũ và phản bội một tổ chức, đất nước hoặc bộ nguyên tắc.
A person who deserts and betrays an organization country or set of principles.
John became a renegade after leaving the political party last year.
John trở thành kẻ phản bội sau khi rời đảng chính trị năm ngoái.
Many do not consider him a renegade for his actions.
Nhiều người không coi anh ta là kẻ phản bội vì hành động của mình.
Is she a renegade for opposing the community's traditional values?
Liệu cô ấy có phải là kẻ phản bội vì chống lại giá trị truyền thống của cộng đồng không?
Renegade (Verb)
Trở thành một kẻ phản bội.
Become a renegade.
Many young people become renegades against societal norms in America.
Nhiều người trẻ trở thành kẻ nổi loạn chống lại các chuẩn mực xã hội ở Mỹ.
She does not become a renegade despite peer pressure in school.
Cô ấy không trở thành kẻ nổi loạn mặc dù bị áp lực từ bạn bè ở trường.
Do you think he will become a renegade in this community?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ trở thành kẻ nổi loạn trong cộng đồng này không?
Họ từ
Từ "renegade" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "renegado", nghĩa là người từ bỏ một tín ngưỡng hoặc nguyên tắc. Trong tiếng Anh, "renegade" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm phản bội lại một hệ thống, tổ chức hoặc nguyên tắc đã được thiết lập. Ở Anh và Mỹ, nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong tiếng Anh Anh, "renegade" có thể mang ý nghĩa phức tạp hơn trong các ngữ cảnh văn hóa, đặc biệt liên quan đến các phong trào kháng chiến, trong khi ở Mỹ, từ này dễ dàng mang tính chiến đấu hay cách mạng.
Từ "renegade" có nguồn gốc từ tiếng Latin "renegatus", mang nghĩa là "người từ bỏ". Thành phần "re-" chỉ sự quay lại, và "negare" có nghĩa là từ chối. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những người cải sang một tôn giáo khác, đặc biệt là từ bỏ Ki-tô giáo. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những cá nhân hành động trái ngược với quy tắc, pháp luật, hay truyền thống, như là những kẻ nổi loạn hay phản bội.
Từ "renegade" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, do ngữ nghĩa cụ thể và thường liên quan đến hành vi phản kháng hay không tuân thủ. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể được sử dụng trong các văn bản mô tả về các nhân vật lịch sử hoặc quyền lực. Trong các tình huống thường gặp, "renegade" thường được áp dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm tách biệt khỏi đạo đức xã hội hoặc truyền thống, như trong chính trị hay văn hóa nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp