Bản dịch của từ Renegade trong tiếng Việt

Renegade

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Renegade (Adjective)

ɹˈɛnəgeɪd
ɹˈɛnəgeɪd
01

Đã phản bội thay đổi lòng trung thành.

Having treacherously changed allegiance.

Ví dụ

The renegade group protested against the new social policies last week.

Nhóm phản loạn đã biểu tình chống lại các chính sách xã hội mới tuần trước.

Many believe that renegade activists harm the social movement's reputation.

Nhiều người tin rằng các nhà hoạt động phản loạn làm hại danh tiếng phong trào xã hội.

Are renegade individuals undermining our community's efforts for social change?

Liệu những cá nhân phản loạn có đang làm suy yếu nỗ lực thay đổi xã hội của chúng ta không?

Renegade (Noun)

ɹˈɛnəgeɪd
ɹˈɛnəgeɪd
01

Một người đào ngũ và phản bội một tổ chức, đất nước hoặc bộ nguyên tắc.

A person who deserts and betrays an organization country or set of principles.

Ví dụ

John became a renegade after leaving the political party last year.

John trở thành kẻ phản bội sau khi rời đảng chính trị năm ngoái.

Many do not consider him a renegade for his actions.

Nhiều người không coi anh ta là kẻ phản bội vì hành động của mình.

Is she a renegade for opposing the community's traditional values?

Liệu cô ấy có phải là kẻ phản bội vì chống lại giá trị truyền thống của cộng đồng không?

Renegade (Verb)

ɹˈɛnəgeɪd
ɹˈɛnəgeɪd
01

Trở thành một kẻ phản bội.

Become a renegade.

Ví dụ

Many young people become renegades against societal norms in America.

Nhiều người trẻ trở thành kẻ nổi loạn chống lại các chuẩn mực xã hội ở Mỹ.

She does not become a renegade despite peer pressure in school.

Cô ấy không trở thành kẻ nổi loạn mặc dù bị áp lực từ bạn bè ở trường.

Do you think he will become a renegade in this community?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy sẽ trở thành kẻ nổi loạn trong cộng đồng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/renegade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Renegade

Không có idiom phù hợp