Bản dịch của từ Renovator trong tiếng Việt
Renovator

Renovator (Noun)
Một người cải tạo, đặc biệt là một người khôi phục hoặc tân trang lại các tòa nhà.
A person who renovates, especially one who restores or refinishes buildings.
The renovator transformed the old library into a vibrant community center.
Người sửa chữa đã biến thư viện cũ thành trung tâm cộng đồng sôi động.
The local renovator specializes in preserving historic landmarks in the city.
Người sửa chữa địa phương chuyên về việc bảo tồn các di tích lịch sử trong thành phố.
The renovator's work has brought new life to the neglected buildings.
Công việc của người sửa chữa đã mang lại sự sống mới cho các tòa nhà bị bỏ hoang.
Dạng danh từ của Renovator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Renovator | Renovators |
Renovator (Noun Countable)
The community center hired a renovator to restore the old building.
Trung tâm cộng đồng thuê một người sửa nhà để khôi phục tòa nhà cũ.
The renovator used eco-friendly materials to refinish the furniture.
Người sửa nhà đã sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để làm mới đồ đạc.
The local government provided grants for renovators to improve housing conditions.
Chính quyền địa phương cung cấp hỗ trợ tài chính cho người sửa nhà để cải thiện điều kiện ở.
Họ từ
Renovator là danh từ chỉ người thực hiện việc cải tạo hoặc nâng cấp một không gian, thường là nhà ở hoặc công trình xây dựng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ngành xây dựng và bất động sản. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cảm xúc về việc cải tạo có thể liên quan nhiều hơn đến khía cạnh bảo tồn di sản, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào sự hiện đại hóa và tối ưu hóa không gian.
Từ "renovator" có gốc từ tiếng Latin "renovare", có nghĩa là "làm mới" hoặc "khôi phục". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả những người thực hiện công việc cải tạo hoặc phục hồi các công trình kiến trúc, nội thất hay không gian sống. Ngày nay, "renovator" không chỉ chỉ những người làm việc trong lĩnh vực xây dựng mà còn bao gồm cả những nhà thiết kế và nghệ nhân, phản ánh sự phát triển của khái niệm về đổi mới và sáng tạo trong nhiều lĩnh vực.
Từ "renovator" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến xây dựng, cải tạo và thiết kế nội thất, tuy nhiên tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS khá hạn chế. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả nghề nghiệp hoặc dịch vụ. Trong khi đó, ở phần Viết và Nói, nó có thể được đề cập trong các chủ đề liên quan đến cải tạo nhà ở hoặc xu hướng thiết kế. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh thương mại và xây dựng, thể hiện sự tinh tế trong việc nâng cấp không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



