Bản dịch của từ Renovator trong tiếng Việt

Renovator

Noun [U/C]Noun [C]

Renovator (Noun)

ɹˈɛnəvˌeiɾɚ
ɹˈɛnəvˌeiɾɚ
01

Một người cải tạo, đặc biệt là một người khôi phục hoặc tân trang lại các tòa nhà

A person who renovates, especially one who restores or refinishes buildings

Ví dụ

The renovator transformed the old library into a vibrant community center.

Người sửa chữa đã biến thư viện cũ thành trung tâm cộng đồng sôi động.

The local renovator specializes in preserving historic landmarks in the city.

Người sửa chữa địa phương chuyên về việc bảo tồn các di tích lịch sử trong thành phố.

Renovator (Noun Countable)

ɹˈɛnəvˌeiɾɚ
ɹˈɛnəvˌeiɾɚ
01

Một thiết bị hoặc chất phục hồi hoặc hoàn thiện một cái gì đó

A device or substance that restores or refinishes something

Ví dụ

The community center hired a renovator to restore the old building.

Trung tâm cộng đồng thuê một người sửa nhà để khôi phục tòa nhà cũ.

The renovator used eco-friendly materials to refinish the furniture.

Người sửa nhà đã sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để làm mới đồ đạc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Renovator

Không có idiom phù hợp