Bản dịch của từ Renovator trong tiếng Việt
Renovator
Renovator (Noun)
Một người cải tạo, đặc biệt là một người khôi phục hoặc tân trang lại các tòa nhà
A person who renovates, especially one who restores or refinishes buildings
The renovator transformed the old library into a vibrant community center.
Người sửa chữa đã biến thư viện cũ thành trung tâm cộng đồng sôi động.
The local renovator specializes in preserving historic landmarks in the city.
Người sửa chữa địa phương chuyên về việc bảo tồn các di tích lịch sử trong thành phố.
Renovator (Noun Countable)
The community center hired a renovator to restore the old building.
Trung tâm cộng đồng thuê một người sửa nhà để khôi phục tòa nhà cũ.
The renovator used eco-friendly materials to refinish the furniture.
Người sửa nhà đã sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để làm mới đồ đạc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp