Bản dịch của từ Reoccurrence trong tiếng Việt
Reoccurrence

Reoccurrence (Noun)
The reoccurrence of protests in 2023 surprised many social analysts.
Sự tái diễn của các cuộc biểu tình vào năm 2023 đã khiến nhiều nhà phân tích xã hội bất ngờ.
The reoccurrence of social issues is not always predictable.
Sự tái diễn của các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng có thể dự đoán.
Is the reoccurrence of social unrest common in major cities?
Liệu sự tái diễn của bất ổn xã hội có phổ biến ở các thành phố lớn không?
Dạng danh từ của Reoccurrence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reoccurrence | Reoccurrences |
Reoccurrence (Noun Countable)
The reoccurrence of protests in 2023 surprised many citizens in Chicago.
Sự tái diễn của các cuộc biểu tình vào năm 2023 đã làm nhiều công dân ở Chicago bất ngờ.
The reoccurrence of social issues is not easy to solve.
Sự tái diễn của các vấn đề xã hội không dễ dàng để giải quyết.
Will the reoccurrence of events like these affect our community?
Liệu sự tái diễn của các sự kiện như thế này có ảnh hưởng đến cộng đồng của chúng ta không?
Từ "reoccurrence" chỉ việc xảy ra lại một lần nữa, thường trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc nghiên cứu, liên quan đến sự tái phát của các triệu chứng hoặc sự kiện. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, từ "recurrence" thường được ưa chuộng hơn trong cả hai biến thể, với nghĩa tương tự, nhưng "reoccurrence" mang sắc thái nhấn mạnh hơn về việc xảy ra nhiều lần.
Từ "reoccurrence" bắt nguồn từ tiếng Latinh "re-" có nghĩa là "lại" và "occurre" có nghĩa là "xảy ra". Thuật ngữ này được hình thành từ việc ghép nối hai thành phần này, biểu thị việc xảy ra lại một sự kiện nào đó. Từ thế kỷ 17, "reoccurrence" đã được sử dụng để chỉ sự lặp lại của hiện tượng hay sự kiện trong các lĩnh vực như y học và khoa học. Ngày nay, nó thường được dùng để diễn tả sự lặp lại của các vấn đề, hiện tượng hay triệu chứng trong cuộc sống và nghiên cứu.
Từ "reoccurrence" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Listening, nơi người thí sinh phải thảo luận về xu hướng hoặc tình huống lặp đi lặp lại. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế để mô tả sự xuất hiện lại của triệu chứng hoặc bệnh, cũng như trong các nghiên cứu khoa học khi phân tích dữ liệu liên quan đến sự lặp lại của hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp