Bản dịch của từ Reorientate trong tiếng Việt
Reorientate

Reorientate (Verb)
The community center plans to reorientate its services for better engagement.
Trung tâm cộng đồng dự định định hướng lại dịch vụ để thu hút hơn.
They did not reorientate their strategies after the feedback from residents.
Họ đã không định hướng lại chiến lược sau phản hồi từ cư dân.
How can we reorientate our programs to meet community needs?
Làm thế nào chúng ta có thể định hướng lại các chương trình để đáp ứng nhu cầu cộng đồng?
Dạng động từ của Reorientate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reorientate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reorientated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reorientated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reorientates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reorientating |
Họ từ
Từ "reorientate" có nghĩa là điều chỉnh lại hướng đi hoặc thay đổi trọng tâm của một cá nhân, tổ chức hoặc quá trình nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến và có thể thay thế bằng "reorient". Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, từ "reorient" là dạng chủ yếu, có thể được xem như là một từ đồng nghĩa mà không có sự khác biệt lớn trong ngữ nghĩa. Sự khác nhau giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách viết và thói quen sử dụng từ trong từng vùng.
Từ "reorientate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "orientare", có nghĩa là định hướng. Tiền tố "re-" biểu thị hành động trở lại hoặc thay đổi. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, nhằm chỉ việc thay đổi hướng đi, cách nhìn hoặc tư duy. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc điều chỉnh hoặc tái cấu trúc quan điểm, phản ánh nhu cầu uốn nắn hướng phát triển trong bối cảnh thay đổi xã hội và văn hóa.
Từ "reorientate" ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, dù có thể xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói về thay đổi định hướng trong học tập, công việc, hoặc phát triển cá nhân. Trong phần nghe, từ này có thể liên quan đến các bài nói về chiến lược học tập hoặc tổ chức. Ngoài ra, "reorientate" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đổi mới trong các lĩnh vực như giáo dục và kinh doanh, nhấn mạnh sự cần thiết phải thay đổi cách tiếp cận hoặc phương pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp