Bản dịch của từ Reorientate trong tiếng Việt

Reorientate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reorientate (Verb)

ɹiˈoʊɹinteɪt
ɹiˈoʊɹinteɪt
01

(thông tục) định hướng lại; khiến cho phải đối mặt với một hướng khác.

Transitive to orientate anew to cause to face a different direction.

Ví dụ

The community center plans to reorientate its services for better engagement.

Trung tâm cộng đồng dự định định hướng lại dịch vụ để thu hút hơn.

They did not reorientate their strategies after the feedback from residents.

Họ đã không định hướng lại chiến lược sau phản hồi từ cư dân.

How can we reorientate our programs to meet community needs?

Làm thế nào chúng ta có thể định hướng lại các chương trình để đáp ứng nhu cầu cộng đồng?

Dạng động từ của Reorientate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reorientate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reorientated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reorientated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reorientates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reorientating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reorientate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reorientate

Không có idiom phù hợp