Bản dịch của từ Reorientates trong tiếng Việt
Reorientates
Reorientates (Verb)
The new policy reorientates social services towards mental health support.
Chính sách mới định hướng lại dịch vụ xã hội về hỗ trợ sức khỏe tâm thần.
They do not reorientate their approach to community engagement effectively.
Họ không định hướng lại cách tiếp cận với cộng đồng một cách hiệu quả.
How does the government reorientate social programs for the youth?
Chính phủ định hướng lại các chương trình xã hội cho thanh niên như thế nào?
Dạng động từ của Reorientates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reorientate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reorientated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reorientated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reorientates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reorientating |