Bản dịch của từ Reorientate trong tiếng Việt

Reorientate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reorientate(Verb)

ɹiˈoʊɹinteɪt
ɹiˈoʊɹinteɪt
01

(thông tục) Định hướng lại; khiến cho phải đối mặt với một hướng khác.

Transitive To orientate anew to cause to face a different direction.

Ví dụ

Dạng động từ của Reorientate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reorientate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reorientated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reorientated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reorientates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reorientating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ