Bản dịch của từ Reorientates trong tiếng Việt
Reorientates

Reorientates (Verb)
The new policy reorientates social services towards mental health support.
Chính sách mới định hướng lại dịch vụ xã hội về hỗ trợ sức khỏe tâm thần.
They do not reorientate their approach to community engagement effectively.
Họ không định hướng lại cách tiếp cận với cộng đồng một cách hiệu quả.
How does the government reorientate social programs for the youth?
Chính phủ định hướng lại các chương trình xã hội cho thanh niên như thế nào?
Dạng động từ của Reorientates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reorientate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reorientated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reorientated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reorientates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reorientating |
Họ từ
"Reorientates" là động từ chỉ hành động thay đổi hướng đi, phương pháp hoặc tập trung của một người hay tổ chức. Từ này thường thấy trong bối cảnh giáo dục hoặc quản trị, khi cần điều chỉnh lại mục tiêu hay chiến lược. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "reorientates", trong khi đó tiếng Anh Mỹ sử dụng "reorients". Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản nằm ở cách phát âm và cấu trúc từ, nhưng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng thì tương đồng.
Từ "reorientates" xuất phát từ tiếng Latin với gốc từ "orientare", có nghĩa là "hướng về phía đông". Tiền tố "re-" biểu thị sự lặp lại hoặc thay đổi. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động định hình hoặc thay đổi hướng đi. Ngày nay, "reorientates" mang nghĩa chỉ việc thay đổi hoặc điều chỉnh hướng đi của một cá nhân, tổ chức hoặc ý tưởng, phản ánh sự linh hoạt và thích ứng với môi trường mới.
Từ "reorientates" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc học thuật liên quan đến việc điều chỉnh phương hướng hoặc chiến lược. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong quản lý, giáo dục, hoặc kinh doanh, khi cần điều chỉnh lại mục tiêu hoặc cách tiếp cận để phù hợp hơn với điều kiện thực tế.