Bản dịch của từ Reorientates trong tiếng Việt

Reorientates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reorientates (Verb)

ɹiɚjˈeɪntˌeɪts
ɹiɚjˈeɪntˌeɪts
01

Để thay đổi trọng tâm hoặc hướng của một cái gì đó.

To change the focus or direction of something.

Ví dụ

The new policy reorientates social services towards mental health support.

Chính sách mới định hướng lại dịch vụ xã hội về hỗ trợ sức khỏe tâm thần.

They do not reorientate their approach to community engagement effectively.

Họ không định hướng lại cách tiếp cận với cộng đồng một cách hiệu quả.

How does the government reorientate social programs for the youth?

Chính phủ định hướng lại các chương trình xã hội cho thanh niên như thế nào?

Dạng động từ của Reorientates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reorientate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reorientated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reorientated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reorientates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reorientating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reorientates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reorientates

Không có idiom phù hợp