Bản dịch của từ Repaint trong tiếng Việt

Repaint

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repaint (Noun)

ɹipˈeɪnt
ɹˈipeɪntn
01

Một hành động vẽ lại một cái gì đó.

An act of painting something again.

Ví dụ

The repaint of the community center walls brightened up the neighborhood.

Việc sơn lại tường trung tâm cộng đồng làm sáng lên khu phố.

Not doing a repaint of the playground equipment made it look old.

Không sơn lại đồ chơi công viên làm cho nó trông cũ.

Did you schedule a repaint of the benches in the park?

Bạn đã sắp xếp việc sơn lại băng ghế ở công viên chưa?

Repaint (Verb)

ɹipˈeɪnt
ɹˈipeɪntn
01

Phủ một lớp sơn mới.

Cover with a new coat of paint.

Ví dụ

She decided to repaint her living room before the party.

Cô ấy quyết định sơn lại phòng khách trước bữa tiệc.

He never wants to repaint the walls, he prefers the original color.

Anh ấy không bao giờ muốn sơn lại tường, anh ấy thích màu gốc.

Did you repaint the fence in front of your house last month?

Bạn đã sơn lại hàng rào trước nhà vào tháng trước chưa?

Dạng động từ của Repaint (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Repaint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Repainted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Repainted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Repaints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Repainting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repaint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repaint

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.