Bản dịch của từ Repaint trong tiếng Việt
Repaint

Repaint (Noun)
The repaint of the community center walls brightened up the neighborhood.
Việc sơn lại tường trung tâm cộng đồng làm sáng lên khu phố.
Not doing a repaint of the playground equipment made it look old.
Không sơn lại đồ chơi công viên làm cho nó trông cũ.
Did you schedule a repaint of the benches in the park?
Bạn đã sắp xếp việc sơn lại băng ghế ở công viên chưa?
Repaint (Verb)
She decided to repaint her living room before the party.
Cô ấy quyết định sơn lại phòng khách trước bữa tiệc.
He never wants to repaint the walls, he prefers the original color.
Anh ấy không bao giờ muốn sơn lại tường, anh ấy thích màu gốc.
Did you repaint the fence in front of your house last month?
Bạn đã sơn lại hàng rào trước nhà vào tháng trước chưa?
Dạng động từ của Repaint (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repaint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repainted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repainted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repaints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repainting |
Từ "repaint" có nghĩa là làm mới lớp sơn trên bề mặt bằng cách sơn lại. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng và trang trí nội thất để chỉ hành động thay đổi màu sắc hoặc làm mới các bề mặt đã sơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "repaint" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa giữa hai biến thể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, do văn hóa và thói quen sử dụng ngôn ngữ tại mỗi quốc gia.
Từ "repaint" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "re-" nghĩa là "lại" và "paint" bắt nguồn từ "pingere", có nghĩa là "vẽ" hay "sơn". Từ tiếng Anh này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 15, với hàm ý chỉ hành động làm mới hoặc phủ lại lớp sơn. Ngày nay, "repaint" được sử dụng để chỉ quá trình sơn lại bề mặt, cho thấy sự thay đổi và cải thiện về ngoại hình.
Từ "repaint" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh cần mô tả các hoạt động liên quan đến nghệ thuật hoặc cải thiện không gian sống. Trong các ngữ cảnh khác, "repaint" thường được sử dụng trong ngành xây dựng, trang trí nội thất và nghệ thuật thị giác để chỉ hành động sơn lại bề mặt nhằm nâng cao thẩm mỹ hoặc bảo vệ vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp