Bản dịch của từ Repainted trong tiếng Việt
Repainted

Repainted (Verb)
Sơn lại hoặc sơn khác.
Paint again or differently.
The community center was repainted in bright colors last month.
Trung tâm cộng đồng đã được sơn lại bằng màu sáng tháng trước.
The mural was not repainted after the storm damage.
Bức tranh tường đã không được sơn lại sau thiệt hại bão.
Was the old playground repainted for the children’s safety?
Sân chơi cũ có được sơn lại để đảm bảo an toàn cho trẻ em không?
Dạng động từ của Repainted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repaint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repainted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repainted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repaints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repainting |
Họ từ
Từ "repainted" là dạng quá khứ của động từ "repaint", có nghĩa là sơn lại một bề mặt nào đó đã được sơn trước đó. Từ này xuất phát từ hậu tố "re-" mang ý nghĩa tái diễn hoặc lặp lại, và "paint" nghĩa là sơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "repainted" có cùng viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai ngôn ngữ. Cách sử dụng từ này thường gặp trong văn cảnh xây dựng, trang trí nội thất hoặc bảo trì.
Từ "repainted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "paint", xuất phát từ từ Latinh "pingere", nghĩa là "vẽ" hoặc "sơn". Tiền tố "re-" trong tiếng Latinh và tiếng Anh có nghĩa là "làm lại" hoặc "khôi phục". Sự kết hợp này thể hiện hành động vẽ hoặc sơn lại một bề mặt đã có sẵn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "repainted" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật và xây dựng, chỉ việc thay đổi lớp sơn nhằm cải thiện hình thức hoặc bảo vệ vật liệu.
Từ "repainted" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài thi, từ này thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, sửa chữa nhà cửa hoặc cải tạo không gian sống. Ngoài ra, "repainted" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kiến trúc, nội thất và nghệ thuật thị giác.