Bản dịch của từ Repaint trong tiếng Việt

Repaint

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repaint(Noun)

ɹipˈeɪnt
ɹˈipeɪntn
01

Một hành động vẽ lại một cái gì đó.

An act of painting something again.

Ví dụ

Repaint(Verb)

ɹipˈeɪnt
ɹˈipeɪntn
01

Phủ một lớp sơn mới.

Cover with a new coat of paint.

Ví dụ

Dạng động từ của Repaint (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Repaint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Repainted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Repainted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Repaints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Repainting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh