Bản dịch của từ Reparative trong tiếng Việt

Reparative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reparative (Adjective)

ɹɪpˈæɹətɪv
ɹɪpˈæɹətɪv
01

Phục vụ để sửa chữa hoặc hàn gắn.

Serving to repair or mend.

Ví dụ

The reparative program helped many families recover after the disaster.

Chương trình sửa chữa đã giúp nhiều gia đình phục hồi sau thảm họa.

The reparative efforts did not reach all affected communities.

Nỗ lực sửa chữa không đến được tất cả các cộng đồng bị ảnh hưởng.

What reparative actions are being taken for the community's benefit?

Những hành động sửa chữa nào đang được thực hiện vì lợi ích của cộng đồng?

Reparative (Noun)

ɹɪpˈæɹətɪv
ɹɪpˈæɹətɪv
01

Một chất được sử dụng trong việc sửa chữa hoặc vá.

A substance used in repairing or mending.

Ví dụ

The community center provides reparative services for local families in need.

Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ sửa chữa cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.

They do not offer reparative programs for victims of domestic violence.

Họ không cung cấp chương trình sửa chữa cho các nạn nhân bạo lực gia đình.

What reparative solutions are available for the homeless in our city?

Giải pháp sửa chữa nào có sẵn cho người vô gia cư ở thành phố chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reparative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reparative

Không có idiom phù hợp