Bản dịch của từ Reparative trong tiếng Việt
Reparative

Reparative (Adjective)
The reparative program helped many families recover after the disaster.
Chương trình sửa chữa đã giúp nhiều gia đình phục hồi sau thảm họa.
The reparative efforts did not reach all affected communities.
Nỗ lực sửa chữa không đến được tất cả các cộng đồng bị ảnh hưởng.
What reparative actions are being taken for the community's benefit?
Những hành động sửa chữa nào đang được thực hiện vì lợi ích của cộng đồng?
Reparative (Noun)
The community center provides reparative services for local families in need.
Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ sửa chữa cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.
They do not offer reparative programs for victims of domestic violence.
Họ không cung cấp chương trình sửa chữa cho các nạn nhân bạo lực gia đình.
What reparative solutions are available for the homeless in our city?
Giải pháp sửa chữa nào có sẵn cho người vô gia cư ở thành phố chúng ta?
Từ "reparative" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc quá trình nhằm sửa chữa, khôi phục hoặc cải thiện một tình trạng nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học, thuật ngữ này thường liên quan đến các kỹ thuật điều trị nhằm giúp cá nhân phục hồi từ chấn thương tâm thần. "Reparative" phổ biến trong cả Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với "reparative" phát âm /rɪˈpær.ə.tɪv/ trong tiếng Anh Mỹ và /rɪˈpær.ə.tɪv/ trong tiếng Anh Anh.
Từ "reparative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reparativus", xuất phát từ động từ "reparare", có nghĩa là "khôi phục" hoặc "sửa chữa". Thiết lập từ gốc này nhấn mạnh tính chất phục hồi của hành động. Trong lịch sử, "reparative" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt là trong lĩnh vực y học và tâm lý học, để mô tả những biện pháp hoặc quá trình nhằm khôi phục trạng thái ban đầu hoặc cải thiện tình hình. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến khả năng sửa chữa và phục hồi.
Từ "reparative" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực tâm lý học và y học, liên quan đến các phương pháp phục hồi hoặc sửa chữa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và bài nói về các chiến lược phục hồi tâm lý hoặc phương pháp điều trị. Từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội liên quan đến phục hồi và hỗ trợ cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp