Bản dịch của từ Repatriating trong tiếng Việt
Repatriating

Repatriating (Verb)
Để khôi phục hoặc trở về nước xuất xứ, lòng trung thành hoặc quyền công dân.
To restore or return to the country of origin allegiance or citizenship.
Many Vietnamese citizens are repatriating after years abroad for work.
Nhiều công dân Việt Nam đang hồi hương sau nhiều năm làm việc ở nước ngoài.
Not everyone is repatriating to Vietnam due to job opportunities.
Không phải ai cũng hồi hương về Việt Nam vì cơ hội việc làm.
Are more people repatriating to Vietnam this year compared to last year?
Có nhiều người hồi hương về Việt Nam năm nay hơn năm ngoái không?
Dạng động từ của Repatriating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repatriate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repatriated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repatriated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repatriates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repatriating |
Họ từ
"Repatriating" là một động từ gốc từ "repatriate", có nghĩa là trở về đất nước của một cá nhân hoặc một nhóm người, thường trong bối cảnh di cư hoặc tị nạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào các quy định pháp lý, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên quan đến các chương trình hỗ trợ hồi hương. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực di cư và luật quốc tế.
Từ "repatriating" bắt nguồn từ tiếng Latin "patria", có nghĩa là "quê hương" hoặc "đất nước của tổ tiên". "Re-" là tiền tố thể hiện sự quay trở lại. Khi ghép lại, "repatriating" chỉ hành động đưa một cá nhân hoặc tài sản trở về quê hương của họ. Trong bối cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả quá trình hồi hương người di cư hoặc tài sản văn hóa, phản ánh ý nghĩa về sự kết nối với nguồn cội và danh tính văn hóa.
Từ "repatriating" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Listening và Reading, nơi ngữ cảnh liên quan đến di cư và kinh tế toàn cầu. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến việc đưa công dân trở về nước quê hương sau thời gian sống hoặc làm việc ở nước ngoài. Ngoài ra, "repatriating" cũng có thể đề cập đến việc chuyển tiền hoặc tài sản về nước.