Bản dịch của từ Repave trong tiếng Việt

Repave

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repave (Verb)

ɹɨpˈeɪv
ɹɨpˈeɪv
01

Để lát lại; đặc biệt là làm lại bề mặt (con đường, sàn nhà, v.v.) theo cách này.

To pave again especially to resurface a road floor etc in this way.

Ví dụ

The city council decided to repave Main Street next month.

Hội đồng thành phố quyết định làm lại đường Main vào tháng sau.

The government allocated funds to repave highways across the country.

Chính phủ cấp quỹ để làm lại các con đường cao tốc trên khắp đất nước.

The community organized a fundraiser to repave the local park's walkways.

Cộng đồng tổ chức một buổi gây quỹ để làm lại đường đi trong công viên địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repave

Không có idiom phù hợp