Bản dịch của từ Repave trong tiếng Việt
Repave

Repave (Verb)
The city council decided to repave Main Street next month.
Hội đồng thành phố quyết định làm lại đường Main vào tháng sau.
The government allocated funds to repave highways across the country.
Chính phủ cấp quỹ để làm lại các con đường cao tốc trên khắp đất nước.
The community organized a fundraiser to repave the local park's walkways.
Cộng đồng tổ chức một buổi gây quỹ để làm lại đường đi trong công viên địa phương.
"Repave" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lát lại mặt đường hoặc bề mặt của một khu vực nào đó đã bị hư hỏng. Từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng và giao thông. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "repave" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa, nhưng trong văn viết có thể có thêm ngữ cảnh khác nhau. Trong giao tiếp, người Anh có xu hướng dùng các từ vựng khác nhau liên quan đến xây dựng, ảnh hưởng từ đặc điểm vùng miền và tiếng lóng địa phương.
Từ "repave" có nguồn gốc từ Latin với phần gốc "pavire", có nghĩa là "lát đường" hoặc "làm phẳng". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "re-" có nghĩa là "lặp lại" với gốc từ "pave". Lịch sử của từ này liên quan đến việc tái tạo hoặc cải thiện bề mặt đường đã bị hư hỏng. Hiện nay, "repave" được sử dụng để chỉ hành động tái lát đường, thể hiện ý nghĩa phục hồi và duy trì cơ sở hạ tầng.
Từ "repave" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, với xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề xây dựng hoặc cải tạo cơ sở hạ tầng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực giao thông và kỹ thuật, nhằm chỉ hành động trải lại bề mặt đường hoặc lát lại mặt đường đã hư hỏng, góp phần đảm bảo an toàn và nâng cao chất lượng giao thông.