Bản dịch của từ Resurface trong tiếng Việt

Resurface

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resurface (Verb)

ɹisˈɝfəs
ɹisˈɝɹfɪs
01

Trở lại mặt nước.

Come back up to the surface of water.

Ví dụ

After a long absence, old friends resurface on social media.

Sau một thời gian vắng bóng, những người bạn cũ lại xuất hiện trên mạng xã hội.

Memories of childhood resurface during a school reunion event.

Những ký ức tuổi thơ tái hiện trong một sự kiện hội ngộ học đường.

The issue of mental health resurfaces in discussions about well-being.

Vấn đề sức khỏe tâm thần lại nổi lên trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tốt.

02

Phủ một lớp mới hoặc tạo hình lại (bề mặt, đặc biệt là đường)

Put a new coating on or reform a surface especially a road.

Ví dụ

The city council plans to resurface Main Street next month.

Hội đồng thành phố dự định làm mới Đại lộ Main vào tháng sau.

Volunteers will help resurface the playground for the community event.

Những tình nguyện viên sẽ giúp làm mới sân chơi cho sự kiện cộng đồng.

The government allocated funds to resurface highways in rural areas.

Chính phủ đã phân bổ quỹ để làm mới các con đường cao tốc ở vùng nông thôn.

Dạng động từ của Resurface (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Resurface

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Resurfaced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Resurfaced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Resurfaces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Resurfacing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resurface/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resurface

Không có idiom phù hợp