Bản dịch của từ Resurface trong tiếng Việt
Resurface

Resurface (Verb)
After a long absence, old friends resurface on social media.
Sau một thời gian vắng bóng, những người bạn cũ lại xuất hiện trên mạng xã hội.
Memories of childhood resurface during a school reunion event.
Những ký ức tuổi thơ tái hiện trong một sự kiện hội ngộ học đường.
The issue of mental health resurfaces in discussions about well-being.
Vấn đề sức khỏe tâm thần lại nổi lên trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tốt.
The city council plans to resurface Main Street next month.
Hội đồng thành phố dự định làm mới Đại lộ Main vào tháng sau.
Volunteers will help resurface the playground for the community event.
Những tình nguyện viên sẽ giúp làm mới sân chơi cho sự kiện cộng đồng.
The government allocated funds to resurface highways in rural areas.
Chính phủ đã phân bổ quỹ để làm mới các con đường cao tốc ở vùng nông thôn.
Dạng động từ của Resurface (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resurface |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resurfaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resurfaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resurfaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resurfacing |
Họ từ
Từ "resurface" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm cho bề mặt của một vật trở nên mới lại hoặc có thể ám chỉ việc hồi phục lại, xuất hiện trở lại. Trong tiếng Anh của Anh và tiếng Anh của Mỹ, từ này đều được sử dụng tương tự và không có khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm ở hai phương ngữ này có thể có sự khác biệt nhẹ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kỹ thuật, "resurface" thường được dùng trong xây dựng hoặc sửa chữa, và trong ngữ cảnh tâm lý, có thể chỉ việc xử lý vấn đề đã cũ.
Từ "resurface" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "surface" từ tiếng Pháp cổ "surfaçer", bắt nguồn từ tiếng Latinh "superfacies", chỉ "bề mặt". Lịch sử từ này phản ánh việc đưa một bề mặt trở lại trạng thái ban đầu hoặc tạo ra một bề mặt mới. Cùng với nghĩa đen, "resurface" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng để chỉ việc trở lại hoặc hiển hiện lại các vấn đề, ý tưởng trước đây.
Từ "resurface" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, có thể thấy hơn trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như khoa học và môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả việc tái hiện hoặc cải tạo một bề mặt. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "resurface" thường được dùng trong các lĩnh vực như xây dựng, mỹ thuật, và công nghệ, nhằm chỉ việc làm mới hoặc phục hồi một cái gì đó đã cũ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp