Bản dịch của từ Replayable trong tiếng Việt

Replayable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Replayable (Adjective)

ɹiplˈeɪəbəl
ɹiplˈeɪəbəl
01

(đặc biệt là trò chơi điện tử) phù hợp hoặc đáng chơi nhiều lần.

Especially of a video game suitable for or worth playing more than once.

Ví dụ

Many players find 'The Last of Us' replayable due to its story.

Nhiều người chơi thấy 'The Last of Us' có thể chơi lại vì cốt truyện.

Not all games are replayable; some become boring quickly.

Không phải tất cả các trò chơi đều có thể chơi lại; một số nhanh chóng trở nên nhàm chán.

Is 'Stardew Valley' replayable for social interactions and farming?

Liệu 'Stardew Valley' có thể chơi lại cho các tương tác xã hội và trồng trọt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/replayable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Replayable

Không có idiom phù hợp