Bản dịch của từ Replayable trong tiếng Việt
Replayable

Replayable (Adjective)
Many players find 'The Last of Us' replayable due to its story.
Nhiều người chơi thấy 'The Last of Us' có thể chơi lại vì cốt truyện.
Not all games are replayable; some become boring quickly.
Không phải tất cả các trò chơi đều có thể chơi lại; một số nhanh chóng trở nên nhàm chán.
Is 'Stardew Valley' replayable for social interactions and farming?
Liệu 'Stardew Valley' có thể chơi lại cho các tương tác xã hội và trồng trọt không?
Từ "replayable" có nghĩa là có thể phát lại hoặc chơi lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trò chơi điện tử, video hoặc âm nhạc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp thuật ngữ "rerun" để chỉ sự phát sóng lại một chương trình. Cả hai từ đều nhấn mạnh khả năng tái hiện một trải nghiệm đã xảy ra trước đó.
Từ "replayable" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "play" xuất phát từ tiếng Anglo-Norman "pleier", có nghĩa là "chơi". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong các hoạt động giải trí và công nghệ, cho phép những trải nghiệm hoặc sự kiện được thực hiện lại nhiều lần. Tuy nhiên, hiện tại, "replayable" thường được sử dụng trong bối cảnh trò chơi điện tử hay phương tiện truyền thông số, thể hiện khả năng truy cập và thưởng thức lại nội dung.
Từ "replayable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh có thể gặp các tình huống kỹ thuật hoặc trò chơi điện tử. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và giải trí, đặc biệt là khi đề cập đến trò chơi video hoặc nội dung truyền hình có thể xem lại. Từ này nhấn mạnh tính tương tác và khả năng trải nghiệm lặp lại.