Bản dịch của từ Replicases trong tiếng Việt
Replicases
Noun [U/C]
Replicases (Noun)
01
Số nhiều của bản sao.
Plural of replicase.
Ví dụ
Replicases are crucial for understanding viral replication in social contexts.
Replicases rất quan trọng để hiểu về sự sao chép virus trong bối cảnh xã hội.
Many students do not study replicases in their social science courses.
Nhiều sinh viên không học replicases trong các khóa học khoa học xã hội.
Are replicases important for studying social behavior in viruses?
Replicases có quan trọng để nghiên cứu hành vi xã hội trong virus không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Replicases
Không có idiom phù hợp