Bản dịch của từ Replicase trong tiếng Việt
Replicase

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Replicase là một enzyme có chức năng tổng hợp RNA từ một khuôn mẫu RNA, thường thấy trong các virus RNA. Enzyme này đóng vai trò quan trọng trong quá trình sao chép gen của virus, giúp virus phát triển và nhân lên trong tế bào chủ. Từ "replicase" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy vậy, ngữ điệu và nhấn âm có thể khác nhau trong phát âm, nhưng bản chất và chức năng của từ trong ngữ cảnh vẫn được giữ nguyên.
Từ "replicase" có nguồn gốc từ khoa học sinh học, kết hợp giữa tiền tố "replic-" từ tiếng Latin "replicare", nghĩa là "đáp lại" hoặc "nhân đôi", và hậu tố "-ase", chỉ enzyme. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ enzyme tham gia vào quá trình sao chép DNA hoặc RNA. Sự phát triển của từ này phản ánh sự hiểu biết về cơ chế sinh học trong việc nhân bản thông tin di truyền, cho phép nghiên cứu các quá trình tế bào và virus sâu hơn.
Từ "replicase" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học phân tử và vi sinh vật học. Trong các ngữ cảnh khác, "replicase" thường được sử dụng để chỉ enzyme chịu trách nhiệm sao chép RNA, thường xuất hiện trong nghiên cứu virus và bệnh truyền nhiễm. Từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học và khái niệm liên quan đến công nghệ sinh học.
Replicase là một enzyme có chức năng tổng hợp RNA từ một khuôn mẫu RNA, thường thấy trong các virus RNA. Enzyme này đóng vai trò quan trọng trong quá trình sao chép gen của virus, giúp virus phát triển và nhân lên trong tế bào chủ. Từ "replicase" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy vậy, ngữ điệu và nhấn âm có thể khác nhau trong phát âm, nhưng bản chất và chức năng của từ trong ngữ cảnh vẫn được giữ nguyên.
Từ "replicase" có nguồn gốc từ khoa học sinh học, kết hợp giữa tiền tố "replic-" từ tiếng Latin "replicare", nghĩa là "đáp lại" hoặc "nhân đôi", và hậu tố "-ase", chỉ enzyme. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ enzyme tham gia vào quá trình sao chép DNA hoặc RNA. Sự phát triển của từ này phản ánh sự hiểu biết về cơ chế sinh học trong việc nhân bản thông tin di truyền, cho phép nghiên cứu các quá trình tế bào và virus sâu hơn.
Từ "replicase" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học phân tử và vi sinh vật học. Trong các ngữ cảnh khác, "replicase" thường được sử dụng để chỉ enzyme chịu trách nhiệm sao chép RNA, thường xuất hiện trong nghiên cứu virus và bệnh truyền nhiễm. Từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học và khái niệm liên quan đến công nghệ sinh học.
