Bản dịch của từ Replicases trong tiếng Việt
Replicases

Replicases (Noun)
Số nhiều của bản sao.
Plural of replicase.
Replicases are crucial for understanding viral replication in social contexts.
Replicases rất quan trọng để hiểu về sự sao chép virus trong bối cảnh xã hội.
Many students do not study replicases in their social science courses.
Nhiều sinh viên không học replicases trong các khóa học khoa học xã hội.
Are replicases important for studying social behavior in viruses?
Replicases có quan trọng để nghiên cứu hành vi xã hội trong virus không?
Họ từ
Replicases là enzyme chịu trách nhiệm sao chép RNA hoặc DNA trong quá trình nhân bản virus. Chúng đóng vai trò quan trọng trong chu trình lây nhiễm của virus, đặc biệt là các virus RNA như virus cúm và virus HIV. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, thuật ngữ "replicase" không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt về cách phát âm hoặc sử dụng trong văn viết.
Từ "replicases" có nguồn gốc từ động từ Latin "replicare", có nghĩa là "nhân bản" hoặc "lặp lại". Trong ngữ cảnh sinh học phân tử, "replicase" đề cập đến enzyme chịu trách nhiệm tổng hợp RNA, phục vụ vai trò quan trọng trong quá trình nhân bản virus. Sự xuất hiện của thuật ngữ này bắt đầu từ giữa thế kỷ 20, khi các nhà khoa học khám phá ra cơ chế tái tạo của virus, khẳng định mối liên hệ giữa nguồn gốc Latin và ứng dụng hiện tại trong nghiên cứu vi sinh.
Từ "replicases" ít xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ, nhưng nó không phải là từ vựng phổ biến. Trong các lĩnh vực khác, "replicases" thường được sử dụng trong sinh học phân tử, đặc biệt khi nói về các enzyme có vai trò trong quá trình sao chép RNA. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu và tài liệu chuyên ngành liên quan đến virus và cơ chế tái tạo của chúng.