Bản dịch của từ Replicative trong tiếng Việt
Replicative

Replicative (Adjective)
The replicative nature of social media spreads information rapidly among users.
Tính chất tái tạo của mạng xã hội lan truyền thông tin nhanh chóng giữa người dùng.
Social trends are not always replicative; some fade quickly.
Các xu hướng xã hội không phải lúc nào cũng tái tạo; một số nhanh chóng phai nhạt.
Are replicative behaviors in social interactions beneficial for community growth?
Liệu những hành vi tái tạo trong các tương tác xã hội có lợi cho sự phát triển cộng đồng không?
Từ "replicative" là tính từ, có nghĩa liên quan đến quá trình sao chép hoặc nhân bản, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết và cách phát âm. "Replicative" thường phổ biến trong nghiên cứu di truyền và thông tin, chỉ các hoạt động liên quan đến việc tạo ra bản sao chính xác của một đối tượng, chẳng hạn như DNA hoặc dữ liệu số.
Từ "replicative" có nguồn gốc từ động từ Latinh "replicare", có nghĩa là "gập lại" hoặc "nhân đôi". Trong ngữ cảnh hiện đại, "replicative" thường được sử dụng để chỉ khả năng tái tạo hoặc sao chép, đặc biệt trong các lĩnh vực như di truyền học và công nghệ thông tin. Sự chuyển biến ý nghĩa từ hành động gập lại sang khả năng sao chép phản ánh sự phát triển của các nghiên cứu liên quan đến sự tương đồng và bản sao trong tự nhiên và công nghệ.
Từ "replicative" xuất hiện trong các tài liệu IELTS, đặc biệt liên quan đến các phần thi đọc và viết, với tần suất thấp. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là sinh học và di truyền học, khi mô tả quá trình nhân bản DNA hoặc các tế bào. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bối cảnh công nghệ thông tin, liên quan đến việc sao chép dữ liệu hoặc phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)