Bản dịch của từ Replicative trong tiếng Việt

Replicative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Replicative (Adjective)

ɹˈɛplɪkətɪv
ɹˈɛplɪkətɪv
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến việc sao chép vật liệu di truyền hoặc sinh vật sống.

Relating to or involving the replication of genetic material or living organisms.

Ví dụ

The replicative nature of social media spreads information rapidly among users.

Tính chất tái tạo của mạng xã hội lan truyền thông tin nhanh chóng giữa người dùng.

Social trends are not always replicative; some fade quickly.

Các xu hướng xã hội không phải lúc nào cũng tái tạo; một số nhanh chóng phai nhạt.

Are replicative behaviors in social interactions beneficial for community growth?

Liệu những hành vi tái tạo trong các tương tác xã hội có lợi cho sự phát triển cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/replicative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] There's something about the energy and excitement of a live performance that cannot be in a recording [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Replicative

Không có idiom phù hợp