Bản dịch của từ Replying trong tiếng Việt
Replying

Replying (Verb)
He enjoys replying to comments on social media.
Anh ấy thích trả lời bình luận trên mạng xã hội.
She always replies promptly to messages from her friends.
Cô ấy luôn trả lời nhanh chóng tin nhắn từ bạn bè của mình.
They are replying to the survey about online communication habits.
Họ đang trả lời cuộc khảo sát về thói quen giao tiếp trực tuyến.
Dạng động từ của Replying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reply |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Replied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Replied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Replies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Replying |
Replying (Adjective)
Phản ứng hoặc phản ứng trong tự nhiên.
Responsive or reactive in nature.
She is always replying promptly to messages on social media.
Cô ấy luôn trả lời kịp thời tin nhắn trên mạng xã hội.
The replying speed of customer service affects user satisfaction.
Tốc độ phản hồi của dịch vụ khách hàng ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dùng.
Being replying to comments can enhance online engagement with followers.
Việc phản hồi bình luận có thể tăng cường sự tương tác trực tuyến với người theo dõi.
Họ từ
Từ "replying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "reply", có nghĩa là phản hồi, trả lời. Trong tiếng Anh, "reply" được sử dụng rộng rãi trong cả hai phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "reply" thường được dùng trong giao tiếp không chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng "reply" trong văn cảnh chính thức hơn. Form viết và phát âm của từ này trong hai phiên bản hầu như giống nhau.
Từ "replying" có nguồn gốc từ động từ Latin "replicare", mang nghĩa là "đáp lại" hoặc "phản hồi". "Replicare" được cấu thành từ tiền tố "re-", có nghĩa là "quay lại", và phần gốc "plicare", có nghĩa là "gập lại" hoặc "gấp". Trong lịch sử, từ này đã phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, phản ánh sự tương tác giữa các cá nhân. Hiện nay, "replying" thường được sử dụng để chỉ hành động phản hồi một thông điệp hoặc câu hỏi, giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của việc đáp lại một cách trực tiếp.
Từ "replying" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Viết, nơi thí sinh thường phải đưa ra phản hồi cho các câu hỏi hoặc ý kiến. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống như trò chuyện, thảo luận qua email hoặc khi tham gia các cuộc họp. Sự xuất hiện thường xuyên của từ "replying" cho thấy tầm quan trọng của khả năng phản hồi hiệu quả trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
