Bản dịch của từ Repossession trong tiếng Việt

Repossession

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repossession (Noun)

ɹipəzˈɛʃnz
ɹipəzˈɛʃnz
01

Hành động chiếm đoạt lại thứ gì đó, đặc biệt là ô tô, vì không thanh toán được.

The action of repossessing something especially a car because payments are not being made.

Ví dụ

The repossession of his car left him without transportation.

Việc tài sản của anh ấy bị tịch thu để lại anh ấy không có phương tiện đi lại.

The repossession process can be stressful for families facing financial difficulties.

Quá trình tịch thu tài sản có thể gây căng thẳng cho các gia đình đối mặt với khó khăn tài chính.

She avoided repossession by making timely payments on her car loan.

Cô ấy tránh được việc tịch thu bằng cách thanh toán đúng hạn cho khoản vay mua ô tô của mình.

Repossession (Noun Countable)

ɹipəzˈɛʃnz
ɹipəzˈɛʃnz
01

Trường hợp có một cái gì đó bị thu hồi.

Instances of having something repossessed.

Ví dụ

The repossession of his car caused financial distress in the family.

Việc tàu của anh ấy bị tịch thu gây ra khó khăn tài chính trong gia đình.

She faced repossession of her house due to unpaid mortgage bills.

Cô ấy đối diện với việc nhà cửa của cô bị tịch thu do các hóa đơn thế chấp chưa thanh toán.

The repossession of the farm led to protests from the local community.

Việc tịch thu trang trại dẫn đến các cuộc biểu tình từ cộng đồng địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repossession/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repossession

Không có idiom phù hợp