Bản dịch của từ Repossession trong tiếng Việt
Repossession

Repossession (Noun)
Hành động chiếm đoạt lại thứ gì đó, đặc biệt là ô tô, vì không thanh toán được.
The action of repossessing something especially a car because payments are not being made.
The repossession of his car left him without transportation.
Việc tài sản của anh ấy bị tịch thu để lại anh ấy không có phương tiện đi lại.
The repossession process can be stressful for families facing financial difficulties.
Quá trình tịch thu tài sản có thể gây căng thẳng cho các gia đình đối mặt với khó khăn tài chính.
She avoided repossession by making timely payments on her car loan.
Cô ấy tránh được việc tịch thu bằng cách thanh toán đúng hạn cho khoản vay mua ô tô của mình.
Repossession (Noun Countable)
Trường hợp có một cái gì đó bị thu hồi.
Instances of having something repossessed.
The repossession of his car caused financial distress in the family.
Việc tàu của anh ấy bị tịch thu gây ra khó khăn tài chính trong gia đình.
She faced repossession of her house due to unpaid mortgage bills.
Cô ấy đối diện với việc nhà cửa của cô bị tịch thu do các hóa đơn thế chấp chưa thanh toán.
The repossession of the farm led to protests from the local community.
Việc tịch thu trang trại dẫn đến các cuộc biểu tình từ cộng đồng địa phương.
Họ từ
Repossession là thuật ngữ chỉ hành động thu hồi tài sản mà chủ nợ thực hiện khi người vay không thể thanh toán nợ. Thuật ngữ này phổ biến trong các giao dịch tài chính, đặc biệt là liên quan đến bất động sản và phương tiện cơ giới. Trong tiếng Anh, "repossession" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt một chút. Việc sử dụng từ này cũng thường thấy hơn trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính.
Từ "repossession" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh với các thành phần "re-" (trở lại) và "posse" (đặt, kiểm soát). Trong ngữ cảnh pháp lý và kinh tế, "repossession" xuất phát từ việc các tổ chức tài chính khôi phục quyền sở hữu tài sản đã cho vay khi người vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán. Thuật ngữ này phản ánh quá trình pháp lý nhằm đảm bảo quyền lợi của chủ sở hữu đối với tài sản của họ trong bối cảnh vay mượn.
Từ "repossession" thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính và pháp lý, liên quan đến việc thu hồi tài sản do khoản vay không được thanh toán. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading và Listening, nơi các bài viết và audio liên quan đến ngân hàng hoặc nguồn tài chính được trình bày. Ngoài ra, "repossession" còn được sử dụng trong các tình huống như tái cấu trúc nợ, xử lý tài sản thế chấp, và các vụ tranh chấp pháp lý liên quan đến tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp