Bản dịch của từ Repossessing trong tiếng Việt
Repossessing

Repossessing (Verb)
Lấy lại quyền sở hữu một cái gì đó, đặc biệt là khi không trả được số tiền đã nợ.
To take back possession of something especially for nonpayment of money owed.
The bank is repossessing homes due to unpaid mortgages this year.
Ngân hàng đang thu hồi nhà do không thanh toán thế chấp năm nay.
They are not repossessing cars if payments are made on time.
Họ không thu hồi xe nếu thanh toán đúng hạn.
Is the landlord repossessing any properties this month for unpaid rent?
Chủ nhà có thu hồi tài sản nào trong tháng này vì không trả tiền thuê không?
Dạng động từ của Repossessing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repossess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repossessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repossessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repossesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repossessing |
Họ từ
“Tái sở hữu” (repossessing) là thuật ngữ pháp lý chỉ hành động lấy lại tài sản mà chủ sở hữu đã cho vay hoặc ký gửi khi người vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán. Trong ngữ cảnh tài chính, từ này thường liên quan đến bất động sản hoặc tài sản di động. Từ “repossessing” được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau ở các thuật ngữ đồng nghĩa như "foreclosure" (tiếng Anh Mỹ) và "repossession" (tiếng Anh Anh) trong trường hợp liên quan đến bất động sản.
Từ "repossessing" có nguồn gốc từ động từ "possess" trong tiếng Latin là "possidere", nghĩa là "sở hữu". Trong tiếng Latin, "possidere" được tạo thành từ tiền tố "pos-" (trước) và "sedere" (ngồi), ám chỉ việc chiếm hữu hoặc chiếm giữ một vị trí nào đó. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến khái niệm sở hữu tài sản. Hiện nay, "repossessing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ hành động thu hồi tài sản bị cho vay khi người vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán. Việc này phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa quyền sở hữu và trách nhiệm tài chính.
Từ "repossessing" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tài chính và pháp lý, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến việc thu hồi tài sản đã cho vay do bên vay không thanh toán. Trong bài thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong cả bốn phần: Nghe, Đọc, Nói và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến kinh tế và quản lý tài chính. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu các khái niệm liên quan đến sở hữu và quyền lợi tài sản trong cuộc sống hàng ngày.