Bản dịch của từ Repot trong tiếng Việt

Repot

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repot (Verb)

ɹipˈɑt
ɹipˈɑt
01

Đặt (một cái cây) vào một cái chậu khác, đặc biệt là cái chậu lớn hơn.

Put (a plant) in another pot, especially a larger one.

Ví dụ

She decided to repot her favorite flower into a bigger pot.

Cô ấy quyết định chuyển cây hoa yêu thích của mình vào một chậu lớn hơn.

The gardening club repotted over 50 plants during the event.

Câu lạc bộ làm vườn chuyển chậu hơn 50 cây trong sự kiện.

It's important to repot houseplants regularly for their healthy growth.

Việc chuyển chậu cây cảnh thường xuyên là quan trọng để chúng phát triển khỏe mạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/repot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repot

Không có idiom phù hợp