Bản dịch của từ Repot trong tiếng Việt
Repot

Repot (Verb)
She decided to repot her favorite flower into a bigger pot.
Cô ấy quyết định chuyển cây hoa yêu thích của mình vào một chậu lớn hơn.
The gardening club repotted over 50 plants during the event.
Câu lạc bộ làm vườn chuyển chậu hơn 50 cây trong sự kiện.
It's important to repot houseplants regularly for their healthy growth.
Việc chuyển chậu cây cảnh thường xuyên là quan trọng để chúng phát triển khỏe mạnh.
Họ từ
Từ "repot" (đổ cây) thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm vườn, chỉ hành động chuyển một cây từ chậu hoặc thanh lọc đất cũ sang chậu mới với đất mới nhằm kích thích sự phát triển của cây. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh anh và tiếng Anh mỹ về hình thức viết, phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, "repot" thường được sử dụng phổ biến hơn trong các hướng dẫn làm vườn tại Mỹ.
Từ "repot" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại", kết hợp với từ "pot" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pot", chỉ một cái chậu hay bình. Ban đầu, "repot" được sử dụng để chỉ hành động thay chậu cho cây khi chúng lớn lên. Ý nghĩa hiện tại đã mở rộng để chỉ việc thay đổi tình huống hoặc trách nhiệm, phản ánh sự trở lại của một cá nhân vào một trạng huống quen thuộc.
Từ "repot" xuất hiện tương đối hiếm trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Writing, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận liên quan đến nông nghiệp hoặc làm vườn, nhưng không phổ biến. Trong giao tiếp hàng ngày, "repot" thường được sử dụng trong bối cảnh chăm sóc cây cối, đặc biệt khi nói về việc chuyển cây từ chậu này sang chậu khác nhằm tối ưu hóa sự phát triển của chúng.