Bản dịch của từ Reprints trong tiếng Việt
Reprints

Reprints (Noun)
The publisher released reprints of the popular book in 2022.
Nhà xuất bản đã phát hành bản in lại của cuốn sách nổi tiếng vào năm 2022.
There are no reprints available for this limited edition magazine.
Không có bản in lại nào cho tạp chí phiên bản giới hạn này.
Are the reprints of the report ready for distribution yet?
Các bản in lại của báo cáo đã sẵn sàng để phân phối chưa?
Dạng danh từ của Reprints (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reprint | Reprints |
Reprints (Verb)
The publisher reprints popular books every year for the community.
Nhà xuất bản tái bản những cuốn sách phổ biến mỗi năm cho cộng đồng.
They do not reprint outdated social studies anymore.
Họ không tái bản các nghiên cứu xã hội lỗi thời nữa.
Do you think they will reprint that famous social book?
Bạn có nghĩ họ sẽ tái bản cuốn sách xã hội nổi tiếng đó không?
Dạng động từ của Reprints (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reprint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reprinted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reprinted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reprints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reprinting |
Họ từ
"Reprints" là thuật ngữ chỉ các bản sao được xuất bản lại của một tác phẩm đã được phát hành trước đó, thường là sách, bài viết hoặc tạp chí. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xuất bản và báo chí. Trong tiếng Anh, "reprints" có sự tương đồng giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Anh, nó thường được áp dụng cho ấn phẩm truyền thống, trong khi ở Mỹ, nó cũng bao gồm các bản sao điện tử và các tài liệu phục vụ cho mục đích học thuật hoặc nghiên cứu.
Từ "reprints" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imprimere", nghĩa là "in", với tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại". Hệ thống từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, đề cập đến việc tái bản các ấn phẩm đã có trước đó. Ý nghĩa hiện tại của "reprints" không chỉ liên quan đến việc sao chép lại tác phẩm mà còn mở rộng để bao hàm việc duy trì và phân phối kiến thức trong các phương tiện truyền thông hiện đại.
Từ "reprints" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Đọc và Viết, nơi mà ngữ cảnh học thuật có thể yêu cầu thảo luận về việc tái bản tài liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "reprints" thường được dùng trong ngành xuất bản và nghiên cứu học thuật, ám chỉ việc xuất bản lại các bài viết hoặc tài liệu, thông thường để cập nhật thông tin hoặc mở rộng tiếp cận.