Bản dịch của từ Reproducibility trong tiếng Việt
Reproducibility

Reproducibility (Noun)
Chất lượng có thể tái sản xuất hoặc có khả năng tái sản xuất.
The quality of being reproducible or capable of being reproduced.
Scientific studies should strive for reproducibility to ensure accuracy.
Các nghiên cứu khoa học nên cố gắng đạt được sự tái tạo để đảm bảo độ chính xác.
Reproducibility in social experiments is crucial for validating research findings.
Sự tái tạo trong các thí nghiệm xã hội là rất quan trọng để xác thực kết quả nghiên cứu.
Ensuring reproducibility in survey data is essential for statistical analysis.
Đảm bảo tính tái tạo trong dữ liệu khảo sát là quan trọng cho phân tích thống kê.
Reproducibility (Noun Uncountable)
Reproducibility is crucial in social research for result validation.
Khả năng tái tạo là quan trọng trong nghiên cứu xã hội để xác nhận kết quả.
Ensuring reproducibility in social experiments enhances scientific credibility and trustworthiness.
Đảm bảo khả năng tái tạo trong các thí nghiệm xã hội nâng cao uy tín và đáng tin cậy của khoa học.
Researchers strive for reproducibility to confirm the reliability of their findings.
Các nhà nghiên cứu cố gắng cho khả năng tái tạo để xác nhận tính đáng tin cậy của các kết quả của họ.
Họ từ
Khả năng tái sản xuất (reproducibility) đề cập đến khả năng thu được kết quả tương tự khi một nghiên cứu hoặc thí nghiệm được thực hiện lại dưới các điều kiện tương tự. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để khẳng định độ tin cậy của các phát hiện. Tại Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ viết và ngữ nói, trong khi tại Anh, "reproducibility" có thể xuất hiện cùng với các thuật ngữ liên quan như "replicability", nhưng ý nghĩa vẫn tương đồng.
Từ "reproducibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "reproduco", nghĩa là "làm lại" hoặc "tái sản xuất". Nó được hình thành từ hai phần: "re-" có nghĩa là "trở lại" và "ducere" nghĩa là "dẫn dắt". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học vào thế kỷ 20, chỉ khả năng lặp lại các thí nghiệm hoặc kết quả trong điều kiện tương tự. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác minh tính chính xác và đáng tin cậy của nghiên cứu khoa học.
Tính từ "reproducibility" thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu khoa học và đánh giá độ tin cậy của các kết quả nghiên cứu. Trong các phần thi IELTS, từ này ít được sử dụng trực tiếp, nhưng liên quan đến các chủ đề trong bài viết về khoa học hoặc công nghệ. Trong cuộc sống hàng ngày, thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực y tế, giáo dục và kỹ thuật, nơi mà tính lặp lại của các thí nghiệm hoặc quy trình là rất quan trọng để xác nhận tính chính xác và độ tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

