Bản dịch của từ Reprography trong tiếng Việt

Reprography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reprography (Noun)

01

Khoa học và thực hành sao chép và tái tạo các tài liệu và tài liệu đồ họa.

The science and practice of copying and reproducing documents and graphic material.

Ví dụ

Reprography helps students create copies of important social studies documents.

Reprography giúp học sinh tạo bản sao của tài liệu nghiên cứu xã hội quan trọng.

Reprography does not replace the need for original social research papers.

Reprography không thay thế nhu cầu về các bài nghiên cứu xã hội gốc.

How does reprography impact the sharing of social information?

Reprography ảnh hưởng như thế nào đến việc chia sẻ thông tin xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reprography cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reprography

Không có idiom phù hợp