Bản dịch của từ Reprovision trong tiếng Việt
Reprovision

Reprovision (Verb)
Cung cấp thực phẩm tươi hoặc dự trữ, đặc biệt là thực phẩm.
To supply with fresh provisions or stocks especially of food.
The charity will reprovision food supplies for the local shelter next week.
Tổ chức từ thiện sẽ cung cấp thực phẩm cho nơi trú ẩn địa phương tuần tới.
They do not reprovision the community kitchen regularly, causing food shortages.
Họ không cung cấp thực phẩm cho bếp cộng đồng thường xuyên, gây ra thiếu hụt thực phẩm.
Will the government reprovision food for families in need this month?
Chính phủ có cung cấp thực phẩm cho các gia đình cần thiết trong tháng này không?
The community will reprovision food supplies next week for the shelter.
Cộng đồng sẽ cung cấp lại thực phẩm cho nơi trú ẩn tuần tới.
They did not reprovision the local food bank this month.
Họ đã không cung cấp lại ngân hàng thực phẩm địa phương tháng này.
Will the city reprovision resources for the homeless this winter?
Thành phố có cung cấp lại nguồn lực cho người vô gia cư mùa đông này không?
Từ "reprovision" có nghĩa là cung cấp lại, thường được sử dụng trong bối cảnh logistics, quân đội hoặc công nghiệp để chỉ hành động cung cấp nguồn lực, vật phẩm hoặc dịch vụ một lần nữa sau khi đã sử dụng hoặc phân phối. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; "reprovision" thường xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "reprovision" bắt nguồn từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin có nghĩa là "làm lại" và danh từ "provision", cũng xuất phát từ tiếng Latin "provisio", có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "cung cấp". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc cung cấp lại hoặc bổ sung nguồn lực đã mất hoặc không đủ. Ngày nay, "reprovision" thường được sử dụng trong ngữ cảnh logistics và quản lý chuỗi cung ứng, diễn tả hành động cung cấp tài nguyên một lần nữa để đảm bảo sự liên tục trong hoạt động.
Từ "reprovision" không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực logistic và quản lý chuỗi cung ứng, ám chỉ việc cung cấp lại hàng hóa hoặc tài nguyên cho một hoạt động đã diễn ra trước đó. Từ này thường xuất hiện trong văn bản chuyên ngành, báo cáo quản lý và các tài liệu liên quan đến quy trình cấp phát vật tư.