Bản dịch của từ Reput trong tiếng Việt
Reput

Reput (Verb)
After the scandal, she struggled to reput her reputation.
Sau vụ bê bối, cô ấy gặp khó khăn trong việc khôi phục uy tín của mình.
The company worked hard to reput trust with its customers.
Công ty đã làm việc chăm chỉ để khôi phục niềm tin với khách hàng.
He reput his argument during the meeting for clarification.
Anh ấy đã khôi phục lập luận của mình trong cuộc họp để làm rõ.
"Reput" là một động từ không chính thức có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá hoặc nhận xét về danh tiếng của một cá nhân hay tổ chức. Trong tiếng Anh tiêu chuẩn, từ này ít phổ biến và không được công nhận trong các từ điển chính thống. Thay vào đó, từ "repute" thường được sử dụng hơn, với ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt giữa hai hình thức này chủ yếu nằm ở sự công nhận trong ngôn ngữ chính thức và khả năng sử dụng trong các văn cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
Từ "reput" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reputare", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "putare" có nghĩa là "đánh giá" hoặc "suy nghĩ". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động đánh giá hoặc suy ngẫm về một vấn đề nào đó. Về sau, "reput" đã tiến hóa để chỉ đến một ý kiến hay hình ảnh mà người khác có đối với một cá nhân hay tổ chức, liên quan chặt chẽ đến khái niệm danh tiếng trong xã hội hiện đại.
Từ "reput" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần kỹ năng Nghe và Đọc, tuy nhiên có thể không được sử dụng thường xuyên trong phần Viết và Nói. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ việc xây dựng hoặc duy trì danh tiếng trong môi trường kinh doanh, học thuật hay xã hội. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các thảo luận về thẩm định và giá trị thương hiệu.