Bản dịch của từ Reput trong tiếng Việt
Reput
Verb
Reput (Verb)
ɹɨpˈut
ɹɨpˈut
Ví dụ
After the scandal, she struggled to reput her reputation.
Sau vụ bê bối, cô ấy gặp khó khăn trong việc khôi phục uy tín của mình.
The company worked hard to reput trust with its customers.
Công ty đã làm việc chăm chỉ để khôi phục niềm tin với khách hàng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reput
Không có idiom phù hợp