Bản dịch của từ Require knowledge trong tiếng Việt
Require knowledge
Require knowledge (Verb)
Cần một cái gì đó cho một mục đích cụ thể
To need something for a particular purpose
Many jobs require knowledge of social media marketing strategies today.
Nhiều công việc yêu cầu kiến thức về chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội ngày nay.
Not all professions require knowledge of social dynamics and relationships.
Không phải tất cả các nghề đều yêu cầu kiến thức về động lực xã hội và mối quan hệ.
Do community organizers require knowledge of local issues and needs?
Các nhà tổ chức cộng đồng có cần kiến thức về vấn đề và nhu cầu địa phương không?
Many jobs require knowledge of social media marketing strategies.
Nhiều công việc yêu cầu kiến thức về chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội.
Not all positions require knowledge of social issues.
Không phải tất cả các vị trí đều yêu cầu kiến thức về các vấn đề xã hội.
Many jobs require knowledge of social media marketing strategies.
Nhiều công việc đòi hỏi kiến thức về chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.
Not all positions require knowledge of advanced statistics.
Không phải tất cả các vị trí đều yêu cầu kiến thức về thống kê nâng cao.
Do community organizers require knowledge of local laws?
Các nhà tổ chức cộng đồng có yêu cầu kiến thức về luật địa phương không?
Many jobs require knowledge of social media marketing strategies.
Nhiều công việc yêu cầu kiến thức về chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.
Not all positions require knowledge of community engagement techniques.
Không phải tất cả các vị trí đều yêu cầu kiến thức về kỹ thuật gắn kết cộng đồng.
Require knowledge (Noun)
Many jobs require knowledge of social media marketing strategies.
Nhiều công việc yêu cầu kiến thức về chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.
Not all positions require knowledge in sociology or psychology.
Không phải tất cả các vị trí đều yêu cầu kiến thức về xã hội học hoặc tâm lý học.
Do you think volunteering requires knowledge about community needs?
Bạn có nghĩ rằng tình nguyện yêu cầu kiến thức về nhu cầu cộng đồng không?
Many jobs require knowledge of social media marketing strategies.
Nhiều công việc yêu cầu kiến thức về chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.
Not all careers require knowledge in psychology or sociology.
Không phải tất cả các nghề đều yêu cầu kiến thức về tâm lý học hoặc xã hội học.
Một điều cần thiết hoặc điều kiện tiên quyết
A necessity or prerequisite
Social workers require knowledge of local laws and community resources.
Nhân viên xã hội cần có kiến thức về luật địa phương và tài nguyên cộng đồng.
Many people do not require knowledge of social etiquette in informal settings.
Nhiều người không cần kiến thức về phép xã giao trong các buổi gặp gỡ không chính thức.
What knowledge do social activists require to address community issues effectively?
Kiến thức gì mà các nhà hoạt động xã hội cần để giải quyết vấn đề cộng đồng hiệu quả?
Understanding social issues requires knowledge of diverse cultures and perspectives.
Hiểu biết về các vấn đề xã hội đòi hỏi kiến thức về văn hóa đa dạng.
Social interactions do not require knowledge of every cultural norm.
Sự tương tác xã hội không đòi hỏi kiến thức về mọi quy tắc văn hóa.
Từ "require" trong tiếng Anh có nghĩa là yêu cầu hoặc cần thiết cho một điều gì đó. Trong ngữ cảnh giáo dục, "require knowledge" ám chỉ việc đòi hỏi một số kiến thức hoặc thông tin nhất định để thực hiện một nhiệm vụ hoặc hiểu một chủ đề cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, người Anh có thể nhấn mạnh âm "re" mạnh hơn khi phát âm.