Bản dịch của từ Prerequisite trong tiếng Việt

Prerequisite

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prerequisite (Adjective)

pɹɪɹˈɛkwɪzɪt
pɹiɹˈɛkwəzət
01

Bắt buộc như một điều kiện trước.

Required as a prior condition.

Ví dụ

Meeting the prerequisite criteria is essential for admission.

Đáp ứng tiêu chí tiên quyết là cần thiết để nhập học.

The course has a prerequisite module that must be completed first.

Khóa học có một mô-đun tiên quyết phải hoàn thành trước.

A prerequisite background check is required for volunteering at the shelter.

Kiểm tra tiền sử là điều kiện tiên quyết để tình nguyện tại trại.

Prerequisite (Noun)

pɹɪɹˈɛkwɪzɪt
pɹiɹˈɛkwəzət
01

Một thứ được yêu cầu như một điều kiện tiên quyết để một thứ khác xảy ra hoặc tồn tại.

A thing that is required as a prior condition for something else to happen or exist.

Ví dụ

Having a high school diploma is a prerequisite for college admission.

Có bằng tốt nghiệp trung học là điều kiện tiên quyết để nhập học đại học.

Attending a job interview is a prerequisite for getting hired.

Tham dự phỏng vấn việc là điều kiện tiên quyết để được tuyển dụng.

Completing the online registration form is a prerequisite for attending the event.

Hoàn thành mẫu đăng ký trực tuyến là điều kiện tiên quyết để tham dự sự kiện.

Dạng danh từ của Prerequisite (Noun)

SingularPlural

Prerequisite

Prerequisites

Kết hợp từ của Prerequisite (Noun)

CollocationVí dụ

Absolute prerequisite

Điều kiện tiên quyết tuyệt đối

Education is an absolute prerequisite for success in today's job market.

Giáo dục là điều kiện tiên quyết cho thành công trong thị trường lao động hôm nay.

Basic prerequisite

Yêu cầu cơ bản

Education is a basic prerequisite for success in modern society.

Giáo dục là điều kiện cơ bản để thành công trong xã hội hiện đại.

First prerequisite

Điều kiện tiên quyết đầu tiên

A first prerequisite for social studies is understanding cultural differences.

Một điều kiện tiên quyết đầu tiên cho nghiên cứu xã hội là hiểu sự khác biệt văn hóa.

Essential prerequisite

Điều kiện tiên quyết thiết yếu

Education is an essential prerequisite for a successful career in society.

Giáo dục là điều kiện cần thiết cho một sự nghiệp thành công trong xã hội.

Indispensable prerequisite

Điều kiện thiết yếu

Education is an indispensable prerequisite for a successful career in society.

Giáo dục là điều kiện thiết yếu cho sự nghiệp thành công trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prerequisite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] To begin with, it is undeniable that profit is the for every enterprise to exist and operate [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 16/7/2016
[...] Instead, there are some other areas that authorities could invest in as a complement before supplying a widespread network [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 16/7/2016
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
[...] Regarding tourists themselves, travel expenses in famous tourist destinations, Venice for example, are expensive, and there are many complicated and tedious procedures such as visa application or plane ticket reservation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016

Idiom with Prerequisite

Không có idiom phù hợp