Bản dịch của từ Prerequisite trong tiếng Việt
Prerequisite
Prerequisite (Adjective)
Meeting the prerequisite criteria is essential for admission.
Đáp ứng tiêu chí tiên quyết là cần thiết để nhập học.
The course has a prerequisite module that must be completed first.
Khóa học có một mô-đun tiên quyết phải hoàn thành trước.
A prerequisite background check is required for volunteering at the shelter.
Kiểm tra tiền sử là điều kiện tiên quyết để tình nguyện tại trại.
Prerequisite (Noun)
Having a high school diploma is a prerequisite for college admission.
Có bằng tốt nghiệp trung học là điều kiện tiên quyết để nhập học đại học.
Attending a job interview is a prerequisite for getting hired.
Tham dự phỏng vấn việc là điều kiện tiên quyết để được tuyển dụng.
Completing the online registration form is a prerequisite for attending the event.
Hoàn thành mẫu đăng ký trực tuyến là điều kiện tiên quyết để tham dự sự kiện.
Dạng danh từ của Prerequisite (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prerequisite | Prerequisites |
Kết hợp từ của Prerequisite (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Essential prerequisite Yếu tố cần thiết | Good communication skills are an essential prerequisite for teamwork. Kỹ năng giao tiếp tốt là điều kiện tiên quyết quan trọng cho làm việc nhóm. |
Fundamental prerequisite Yêu cầu cơ bản | Understanding social norms is a fundamental prerequisite for community integration. Hiểu biết về quy tắc xã hội là điều kiện tiên quyết cơ bản cho sự hòa nhập cộng đồng. |
First prerequisite Yêu cầu bắt buộc đầu tiên | The first prerequisite for social interaction is mutual respect. Điều kiện tiên quyết đầu tiên cho tương tác xã hội là sự tôn trọng lẫn nhau. |
Vital prerequisite Yêu cầu quan trọng | Hard work is a vital prerequisite for success in social projects. Lao động chăm chỉ là điều kiện tiên quyết quan trọng cho thành công trong các dự án xã hội. |
Indispensable prerequisite Điều kiện không thể thiếu | Hard work is an indispensable prerequisite for success in society. Lao động chăm chỉ là một điều kiện tiên quyết không thể thiếu cho sự thành công trong xã hội. |
Họ từ
"Tuyển yêu cầu" là thuật ngữ chỉ điều kiện cần thiết phải có trước khi thực hiện một hành động hoặc đạt được một kết quả nào đó. Trong lĩnh vực học thuật, nó thường được dùng để chỉ các khóa học hoặc tín chỉ mà sinh viên phải hoàn thành trước khi đăng ký khóa học tiếp theo. Trong tiếng Anh, "prerequisite" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, nhưng đôi khi phái sinh trong môi trường học thuật có thể có sự điều chỉnh về ngữ cảnh sử dụng.
Từ "prerequisite" xuất phát từ tiếng Latin "praerequisitus", bao gồm "prae-" (trước) và "requiescere" (yêu cầu). Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 15, mang nghĩa chỉ những điều kiện cần phải có trước khi một sự kiện hoặc hành động xảy ra. Ý nghĩa hiện tại phản ánh mối liên hệ mật thiết với nguồn gốc của nó, chỉ rõ tầm quan trọng của việc đáp ứng điều kiện trước để đạt được mục tiêu nhất định.
Từ "prerequisite" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong bài viết và bài nói của kỳ thi IELTS, với tần suất cao trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và yêu cầu khóa học. Nó cũng được sử dụng phổ biến trong văn bản pháp lý và quản lý dự án, nơi chỉ định các điều kiện cần thiết để tiến hành hoặc đạt được thứ gì đó. Sự phân biệt về tính chất và tác động của từ này làm cho nó trở nên quan trọng trong việc thể hiện sự cần thiết của kiến thức hoặc kỹ năng trước khi tiến hành một hoạt động nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp